Rennes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rennes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rennes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 111 Route de Lorient 35000 Rennes |
Sân vận động | de la Route de Lorient Stade |
Sức chứa sân vận động | 31,127 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Habib Beye |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.staderennais.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rennes mới nhất
-
02/02 23:15RennesStrasbourg0 - 0Vòng 20
-
25/01 23:00MonacoRennes1 - 1Vòng 19
-
19/01 01:00RennesStade Brestois0 - 1Vòng 18
-
12/01 03:00RennesMarseille1 - 1Vòng 17
-
04/01 03:001 NiceRennes3 - 1Vòng 16
-
15/12 23:00RennesAngers1 - 0Vòng 15
-
08/12 23:00NantesRennes 10 - 0Vòng 14
-
30/11 23:00RennesSaint Etienne 12 - 0Vòng 13
-
16/01 00:30TroyesRennes0 - 0
-
22/12 20:45BordeauxRennes1 - 1
Lịch thi đấu Rennes sắp tới
-
09/02 03:05Saint EtienneRennes? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00RennesLille? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00RennesReims? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00MontpellierRennes? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00RennesPSG? - ?Vòng 25
-
16/03 23:00LensRennes? - ?Vòng 26
-
30/03 22:00AngersRennes? - ?Vòng 27
-
06/04 22:00RennesAJ Auxerre? - ?Vòng 28
-
13/04 22:00Le HavreRennes? - ?Vòng 29
-
20/04 22:00RennesNantes? - ?Vòng 30
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation