Spartans: tin tức, thông tin website facebook
CLB Spartans: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Spartans |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Spartans mới nhất
-
01/03 22:00SpartansBonnyrigg Rose1 - 0Vòng 27
-
26/02 02:45SpartansForfar Athletic0 - 1Vòng 21
-
22/02 22:00ClydeSpartans0 - 1Vòng 26
-
15/02 22:00Edinburgh CitySpartans2 - 0Vòng 25
-
08/02 22:00SpartansEast Fife0 - 0Vòng 24
-
05/02 02:45Stirling AlbionSpartans0 - 2Vòng 20
-
01/02 22:00StranraerSpartans1 - 0Vòng 23
-
25/01 22:00SpartansPeterhead0 - 0Vòng 22
-
22/01 02:45Bonnyrigg RoseSpartans1 - 1Vòng 15
-
28/12 22:001 SpartansEdinburgh City0 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Spartans sắp tới
-
08/03 22:00SpartansStirling Albion? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00Forfar AthleticSpartans? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00SpartansElgin City? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00East FifeSpartans? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00SpartansStranraer? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00PeterheadSpartans? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00SpartansClyde? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Bonnyrigg RoseSpartans? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00SpartansEdinburgh City? - ?Vòng 36
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 27 | 15 | 5 | 7 | 51 | 24 | 27 | 50 | T B T H H B |
2 | Peterhead | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 29 | 11 | 49 | B H T H H T |
3 | Edinburgh City | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 35 | 7 | 43 | B T T T T B |
4 | Elgin City | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | T T B B B B |
5 | Spartans | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 36 | -3 | 36 | T B B T H T |
6 | Stirling Albion | 27 | 11 | 3 | 13 | 40 | 46 | -6 | 36 | B B T T B T |
7 | Stranraer | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T T T B |
8 | Clyde | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 30 | H B T H B T |
9 | Bonnyrigg Rose | 27 | 9 | 5 | 13 | 33 | 48 | -15 | 26 | T B B H B B |
10 | Forfar Athletic | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 37 | -12 | 23 | B B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs