SteDoCo: tin tức, thông tin website facebook
CLB SteDoCo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SteDoCo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SteDoCo mới nhất
-
19/10 23:00UNASteDoCo 10 - 0
-
05/10 20:10Kozakken BoysSteDoCo1 - 1
-
31/08 23:00MeerssenSteDoCo0 - 1
-
17/08 22:59GemertSteDoCo1 - 0
-
25/05 22:59UNASteDoCo0 - 0
-
18/05 23:10SteDoCoAWC Wijchen2 - 2
-
20/07 17:00Excelsior MaassluisSteDoCo0 - 0
-
01/06 19:30SteDoCoHarkemase Boys0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-6]
-
30/05 01:00Harkemase BoysSteDoCo1 - 1
Lịch thi đấu SteDoCo sắp tới
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 22 | 13 | 6 | 3 | 51 | 22 | 29 | 45 | T T T H H B |
2 | Katwijk | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 24 | 15 | 44 | T T T B T T |
3 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
4 | AFC | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B B T H H |
5 | GVVV Veenendaal | 22 | 12 | 3 | 7 | 43 | 30 | 13 | 39 | T T B T T B |
6 | Spakenburg | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 25 | 20 | 38 | B T T B H B |
7 | HHC Hardenberg | 22 | 11 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 35 | B T B T H T |
8 | Barendrecht | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 38 | 0 | 34 | B B T T B H |
9 | Koninklijke HFC | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 23 | 1 | 30 | T H B T H H |
10 | ACV Assen | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 29 | T T T B H T |
11 | De Treffers | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 42 | -8 | 29 | T B T T H B |
12 | Almere City Youth | 22 | 7 | 7 | 8 | 49 | 40 | 9 | 28 | B B T T T T |
13 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 22 | 8 | 0 | 14 | 36 | 52 | -16 | 24 | T B B B T B |
15 | Excelsior Maassluis | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 23 | H B T B T T |
16 | Noordwijk | 22 | 4 | 6 | 12 | 33 | 46 | -13 | 18 | B T B B B T |
17 | Scheveningen | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 45 | -27 | 12 | H B B B B B |
18 | ADO '20 | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 57 | -42 | 10 | B B B H B H |