Toulouse: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Toulouse: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Toulouse
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1937-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ligue 1
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stade Municipal, Allee Gabriel-Bienes, FR-31400 TOULOUSE Cedex
Sân vận động Toulouse Stadium
Sức chứa sân vận động 36,508 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Carles Martinez
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website https://www.toulousefc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Toulouse mới nhất

Lịch thi đấu Toulouse sắp tới

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 11 9 2 0 33 10 23 29 T H T T T T
2 Monaco 11 7 2 2 18 8 10 23 T T H B B T
3 Marseille 11 6 2 3 24 15 9 20 B H T B T B
4 Lille 11 5 4 2 18 11 7 19 T T H T H H
5 Lyon 11 5 3 3 18 15 3 18 T T T H H T
6 Nice 11 4 5 2 21 11 10 17 H H H T T H
7 Reims 11 5 2 4 19 15 4 17 T T B B B T
8 Lens 11 4 5 2 12 9 3 17 H H T B B T
9 AJ Auxerre 11 5 1 5 20 19 1 16 T B T H T T
10 Toulouse 11 4 3 4 13 11 2 15 B B H T T T
11 Strasbourg 11 3 4 4 20 22 -2 13 T H B T B B
12 Stade Brestois 11 4 1 6 14 19 -5 13 B T H T B B
13 Rennes 11 3 2 6 13 18 -5 11 B B H T B B
14 Nantes 11 2 4 5 14 17 -3 10 H B H B B B
15 Angers 11 2 4 5 13 20 -7 10 B H H T T B
16 Saint Etienne 11 3 1 7 10 25 -15 10 H T B B T B
17 Le Havre 11 3 0 8 8 23 -15 9 B B B B T B
18 Montpellier 11 2 1 8 11 31 -20 7 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation