Trencin: tin tức, thông tin website facebook
CLB Trencin: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Trencin |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mládežnícka 2 SK - 91100 TRENCIN |
Sân vận động | na Sihoti |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marian Zimen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.astn.sk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Trencin mới nhất
-
22/02 21:30TrencinSlovan Bratislava0 - 0Vòng 21
-
15/02 21:30Sport PodbrezovaTrencin0 - 0Vòng 20
-
09/02 21:30TrencinKFC Komarno1 - 0Vòng 19
-
14/12 21:30TrencinMichalovce0 - 0Vòng 18
-
08/12 21:30Dunajska StredaTrencin1 - 3Vòng 17
-
05/02 00:00Slovan BratislavaTrencin1 - 0
-
29/01 19:00Banik Ostrava BTrencin0 - 1C
-
23/01 16:15SK ProstejovTrencin0 - 0C
-
18/01 19:00TrencinSigma Olomouc B0 - 0C
-
11/01 17:00TrencinSynot Slovacko0 - 1
Lịch thi đấu Trencin sắp tới
-
03/07 21:30MSK ZilinaTrencin? - ?
-
16/01 01:00TrencinSlovan Liberec? - ?
-
01/03 21:30MFK SkalicaTrencin? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 21 | 15 | 4 | 2 | 48 | 24 | 24 | 49 | T B T T H H |
2 | MSK Zilina | 20 | 12 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T H B H |
3 | Spartak Trnava | 21 | 11 | 8 | 2 | 33 | 17 | 16 | 41 | T T T T H H |
4 | Dunajska Streda | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B T H H |
5 | Sport Podbrezova | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 27 | 2 | 29 | H T T H T H |
6 | Michalovce | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 31 | -5 | 27 | T H H H H T |
7 | FK Kosice | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T T B |
8 | MFK Ruzomberok | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B B B T |
9 | Trencin | 21 | 3 | 10 | 8 | 22 | 35 | -13 | 19 | B H H T B H |
10 | MFK Skalica | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 18 | B H H B T H |
11 | KFC Komarno | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 36 | -15 | 18 | H B H T B H |
12 | Dukla Banska Bystrica | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs