Vejle: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vejle: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vejle |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891-5-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Helligkildevej 2 7100 Vejle |
Sân vận động | Wegeller Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,332 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Prelec |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vejle-boldklub.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vejle mới nhất
-
09/11 01:00VejleSonderjyske1 - 1Vòng 15
-
04/11 00:00AalborgVejle0 - 1Vòng 14
-
27/10 20:00VejleLyngby0 - 0Vòng 13
-
19/10 00:00FC CopenhagenVejle1 - 0Vòng 12
-
05/10 00:00VejleAalborg1 - 0Vòng 11
-
29/09 23:00VejleFC Copenhagen0 - 0Vòng 10
-
22/09 19:00SonderjyskeVejle1 - 0Vòng 9
-
15/09 21:00VejleViborg0 - 1Vòng 8
-
31/08 00:00LyngbyVejle1 - 0Vòng 7
-
03/09 23:30BronshojVejle1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Lịch thi đấu Vejle sắp tới
-
24/01 19:00VejleSilkeborg? - ?
-
06/02 15:30Chernomorets OdessaVejle? - ?
-
24/11 20:00Randers FCVejle? - ?Vòng 16
-
01/12 22:00VejleMidtjylland? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00SilkeborgVejle? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00VejleBrondby IF? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00ViborgVejle? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00NordsjaellandVejle? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00VejleAarhus AGF? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 27 | H H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
6 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
7 | Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs