Zamalek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zamalek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zamalek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zamalek.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zamalek mới nhất
-
08/11 22:00Smouha SCZamalek0 - 1Vòng 2
-
02/11 01:00ZamalekNBE SC1 - 0Vòng 1
-
18/08 01:00Baladiyet El MahallahZamalek0 - 0Vòng 34
-
14/08 21:30ZamalekTalaea EI-Gaish1 - 2Vòng 33
-
25/10 00:00ZamalekAl Ahly SC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-7]
-
20/10 20:05Pyramids FCZamalek1 - 1
-
Pen [4-5]
-
28/09 01:00Al Ahly SCZamalek1 - 0
-
Pen [3-4]
-
21/09 00:00ZamalekKenya Police FC0 - 0
-
14/09 19:00Kenya Police FCZamalek0 - 1
-
22/08 01:00ZamalekTalaea EI-Gaish0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
Lịch thi đấu Zamalek sắp tới
-
21/05 00:00Talaea EI-GaishZamalek? - ?Vòng 23
-
29/04 02:30ZamalekAl Masry? - ?Vòng 16
-
24/11 01:00ZamalekAl Masry? - ?Vòng 3
-
03/12 01:00Ghazl El MahallahZamalek? - ?Vòng 4
-
20/12 01:00ZamalekCeramica Cleopatra FC? - ?Vòng 5
-
25/12 01:00Talaea EI-GaishZamalek? - ?Vòng 6
-
05/06 00:00ZamalekEL Masry? - ?
-
28/11 18:00ZamalekBlack Bulls? - ?D
-
08/12 18:00EnyimbaZamalek? - ?D
-
15/12 18:00ZamalekAl Masry? - ?D
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Zamalek | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Al Masry | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Pyramids FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Smouha SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | El Gounah | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | NBE SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Enppi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | Ismaily | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Pharco | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation