Zhenis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zhenis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zhenis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zhenis mới nhất
-
29/09 20:00ZhenisLokomotiv Astana0 - 0Vòng 18
-
21/09 19:00FK AtyrauZhenis0 - 1Vòng 21
-
14/09 19:00ZhenisKaisar Kyzylorda1 - 0Vòng 20
-
01/09 22:00FC Shakhtyor KaragandyZhenis0 - 0Vòng 19
-
04/08 20:00ZhenisFK Aktobe Lento1 - 1Vòng 16
-
27/07 22:00FK Yelimay SemeyZhenis0 - 0Vòng 15
-
14/07 20:00FC Kairat AlmatyZhenis0 - 0Vòng 14
-
25/09 21:00FC Kairat AlmatyZhenis1 - 0
-
90phút [2-0], 120phút [2-0]Pen [2-3]
-
10/08 20:001 ZhenisFC Kairat Almaty2 - 0
-
21/07 22:00FK Aktobe LentoZhenis0 - 0B
Lịch thi đấu Zhenis sắp tới
-
04/10 18:00ZhenisTobol Kostanai? - ?Vòng 22
-
19/10 20:00ZhenisFC Zhetysu Taldykorgan? - ?Vòng 23
-
26/10 20:00OrdabasyZhenis? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00Turan TurkistanZhenis? - ?Vòng 25
-
09/11 21:00ZhenisKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 15 | 27 | 54 | B T T T B T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 24 | 16 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 51 | T T T T T T |
3 | Kairat Almaty II | 24 | 16 | 2 | 6 | 64 | 40 | 24 | 50 | T T T T B H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 28 | 22 | 46 | T T T T T B |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 41 | B H B B B T |
7 | Ekibastuzets | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 39 | B T T B H T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 25 | 9 | 4 | 12 | 53 | 50 | 3 | 31 | B B B T H B |
11 | Akzhayik Oral | 23 | 6 | 3 | 14 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B B T T T |
12 | Yassy Turkistan | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T B B H T |
13 | FK Arys | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 50 | -27 | 18 | B B T T B B |
14 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 46 | -27 | 18 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 24 | 2 | 2 | 20 | 19 | 67 | -48 | 8 | B B B B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |