Aalborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aalborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aalborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1885-5-13 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AaB Aalborg Hornevej 2 DK-9220 Aalborg Øst Denmark |
Sân vận động | Aalborg Stadion |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aalborg-bk.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aalborg mới nhất
-
10/11 20:00LyngbyAalborg 11 - 0Vòng 15
-
04/11 00:00AalborgVejle0 - 1Vòng 14
-
26/10 00:00SilkeborgAalborg0 - 1Vòng 13
-
20/10 19:00AalborgRanders FC0 - 0Vòng 12
-
05/10 00:00VejleAalborg1 - 0Vòng 11
-
29/09 19:00AalborgSonderjyske0 - 0Vòng 10
-
24/09 00:00FC CopenhagenAalborg0 - 0Vòng 9
-
14/09 00:00AalborgLyngby1 - 0Vòng 8
-
30/10 23:00EsbjergAalborg0 - 1
-
19/09 23:00FredericiaAalborg0 - 1
Lịch thi đấu Aalborg sắp tới
-
24/11 20:00AalborgViborg? - ?Vòng 16
-
30/11 01:00Brondby IFAalborg? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00AalborgNordsjaelland? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00Aarhus AGFAalborg? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00AalborgFC Copenhagen? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00AalborgMidtjylland? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00SonderjyskeAalborg? - ?Vòng 22
-
08/12 21:30SilkeborgAalborg? - ?
-
17/12 01:00AalborgSilkeborg? - ?
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
6 | Hvidovre IF | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 19 | B T B B B H |
9 | B93 Copenhagen | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 17 | B B T B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs