Angers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Angers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Angers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 42 promenade de la Baumette, 49007 Angers |
Sân vận động | Jean-Bouin Stadium |
Sức chứa sân vận động | 17,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alexandre Dujeux |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.angers-sco.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Angers mới nhất
-
02/03 23:15AngersToulouse0 - 0Vòng 24
-
23/02 01:00Saint EtienneAngers1 - 2Vòng 23
-
16/02 23:15ReimsAngers0 - 1Vòng 22
-
10/02 02:45AngersMarseille0 - 0Vòng 21
-
02/02 23:151 AngersLe Havre 10 - 0Vòng 20
-
26/01 23:15LensAngers0 - 0Vòng 19
-
19/01 23:15AngersAJ Auxerre 11 - 0Vòng 18
-
26/02 03:00AngersReims0 - 0
-
Pen [3-5]
-
06/02 02:45StrasbourgAngers1 - 2
-
16/01 00:30QuevillyAngers1 - 2
Lịch thi đấu Angers sắp tới
-
09/03 21:00Stade BrestoisAngers? - ?Vòng 25
-
16/03 01:00AngersMonaco? - ?Vòng 26
-
30/03 22:00AngersRennes? - ?Vòng 27
-
06/04 22:00PSGAngers? - ?Vòng 28
-
13/04 22:00AngersMontpellier? - ?Vòng 29
-
20/04 22:00NiceAngers? - ?Vòng 30
-
27/04 22:00AngersLille? - ?Vòng 31
-
04/05 22:00NantesAngers? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00AngersStrasbourg? - ?Vòng 33
-
18/05 22:00LyonAngers? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 48 | T B T T T T |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation