Baden: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baden: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baden |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postfach 5068 5405 Baden |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbaden.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baden mới nhất
-
08/03 22:00BadenBruhl SG1 - 0Vòng 22
-
01/03 21:00BreitenrainBaden1 - 1Vòng 21
-
22/02 23:30KriensBaden3 - 0Vòng 20
-
15/02 22:001 BadenLugano U211 - 0Vòng 19
-
23/11 21:00Young Boys U21Baden1 - 0Vòng 18
-
17/11 21:00BulleBaden 11 - 1Vòng 17
-
09/11 22:00BadenVevey Sports0 - 3Vòng 16
-
03/11 20:30DelemontBaden 10 - 0Vòng 15
-
26/10 21:00BadenFC Paradiso1 - 0Vòng 14
-
08/02 20:00BadenRotkreuz2 - 0
Lịch thi đấu Baden sắp tới
-
15/03 22:00Biel BienneBaden? - ?Vòng 23
-
22/03 22:00BadenZurich B team? - ?Vòng 24
-
29/03 22:00FC Rapperswil-JonaBaden? - ?Vòng 25
-
05/04 21:00BadenFC Luzern U21? - ?Vòng 26
-
09/04 21:00Grand SaconnexBaden? - ?Vòng 27
-
12/04 21:00BadenSC Cham? - ?Vòng 28
-
19/04 21:00BavoisBaden? - ?Vòng 29
-
26/04 21:00Basuli B teamBaden? - ?Vòng 30
-
03/05 21:00FC ParadisoBaden? - ?Vòng 31
-
10/05 21:00BadenDelemont? - ?Vòng 32
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | FC Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B T B B T |
6 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
8 | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | B B B H H B |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation