Beaconsfield SYCOB: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Beaconsfield SYCOB: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Beaconsfield SYCOB
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Anh-Nam Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Beaconsfield SYCOB mới nhất

  • 19/03 02:45
    Berkhamsted Town
    Beaconsfield SYCOB
    0 - 0
  • 07/09 21:00
    Croydon Athletic
    Beaconsfield SYCOB
    0 - 0
  • 10/07 01:45
    Beaconsfield SYCOB
    Hampton Richmond Borough
    0 - 2
  • 27/04 21:00
    Beaconsfield SYCOB
    Plymouth Parkway
    0 - 0
    Vòng 42
  • 20/04 21:00
    Winchester City
    Beaconsfield SYCOB
    0 - 0
    Vòng 41
  • 13/04 21:00
    Beaconsfield SYCOB
    Poole Town
    0 - 2
    Vòng 40
  • 06/04 21:00
    Harrow Borough
    Beaconsfield SYCOB
    2 - 1
    Vòng 39
  • 03/04 01:45
    Beaconsfield SYCOB
    Hanwell Town
    1 - 0
    Vòng 38
  • 30/03 22:00
    Hendon
    Beaconsfield SYCOB
    2 - 4
    Vòng 37
  • 23/03 22:00
    AFC Totton
    Beaconsfield SYCOB
    2 - 0
    Vòng 36

Lịch thi đấu Beaconsfield SYCOB sắp tới

BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 40 26 10 4 102 42 60 88 T T T B B T
2 AFC Totton 40 23 13 4 79 35 44 82 B H T H T H
3 Walton Hersham 40 22 11 7 81 51 30 77 T T H T B T
4 Gloucester City 40 20 13 7 76 50 26 73 T B T H B T
5 Dorchester Town 40 17 18 5 70 45 25 69 T T H H T T
6 Havant Waterlooville 40 19 11 10 80 48 32 68 H T T T H T
7 Hungerford Town 40 16 11 13 62 50 12 59 T B T B T H
8 Wimborne Town 40 15 11 14 48 53 -5 56 T T H B T H
9 Taunton Town 40 13 16 11 63 57 6 55 H T B H H T
10 Hanwell Town 40 13 13 14 54 61 -7 52 B T T T B B
11 Gosport Borough 40 13 11 16 50 57 -7 50 B B H T T B
12 Plymouth Parkway 40 14 8 18 62 72 -10 50 B B T T T B
13 Sholing FC 40 13 9 18 56 66 -10 48 H B B T B B
14 Chertsey Town 40 14 5 21 66 77 -11 47 B H T T T B
15 Bracknell Town 40 11 13 16 55 65 -10 46 B T B B B B
16 Poole Town 40 12 10 18 43 58 -15 46 B T B T T T
17 Winchester City 40 12 9 19 53 71 -18 45 B T B B T T
18 Swindon Supermarine 40 12 8 20 57 71 -14 44 H B B B T B
19 Tiverton Town 40 11 10 19 36 69 -33 43 T T B T B T
20 Basingstoke Town 40 9 15 16 54 63 -9 42 H B H B B H
21 Frome Town 40 8 13 19 36 56 -20 37 T B B B B B
22 Marlow 40 5 6 29 42 108 -66 21 H B B B B B