Chatham Town (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Chatham Town (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chatham Town (W) |
Tên khác | Chatham Town Nữ |
Biệt danh | Chatham Town Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền nam nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chatham Town (W) mới nhất
-
26/09 01:45Chatham Town NữDulwich Hamlet Nữ0 - 0
-
01/09 20:30Chatham Town NữLondon Bees Nữ1 - 0
-
25/08 20:00Old Actonians NữChatham Town Nữ0 - 0
-
29/08 01:45Chatham Town NữHashtag United Nữ0 - 1
-
05/05 20:00Chatham Town (W)Rugby Borough (W)2 - 2Vòng 22
-
21/04 21:00Hashtag United (W)Chatham Town (W)0 - 0Vòng 21
-
31/03 20:30Chatham Town (W)Cheltenham Town (W)0 - 2Vòng 20
-
23/03 22:00Ipswich Town (W)Chatham Town (W)2 - 0Vòng 19
-
14/03 02:45London Bees (W)Chatham Town (W)1 - 1Vòng 17
-
10/03 21:30Chatham Town (W)Milton Keynes Dons (W)0 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Chatham Town (W) sắp tới
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | B T T H T T |
2 | Ipswich Town (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 13 | T T H T T |
3 | Oxford United (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 13 | T T H T B T |
4 | Watford (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 10 | B T H T T |
5 | Exeter City (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 10 | T T H T B B |
6 | Billericay Town (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | B B T H T B |
7 | AFC Wimbledon (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 8 | H B T H T |
8 | Cheltenham Town (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 8 | T B B H B H |
9 | Lewes (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 15 | -11 | 6 | B H B H T B |
10 | Cardiff City (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 5 | B T B B H H |
11 | Plymouth Argyle (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B T B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 34 | -29 | 1 | B B B H B B |