Cheltenham Town: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Cheltenham Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cheltenham Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1892-3-12
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Cheltenham Town Football Club Paul GODFREY Whaddon Road CHELTENHAM GL52 5NA United Kingdom
Sân vận động Whaddon Road Stadium
Sức chứa sân vận động 7,066 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Wade Elliott
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cheltenhamtownfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cheltenham Town mới nhất

  • 22/02 22:00
    1 Newport County
    Cheltenham Town
    0 - 1
    Vòng 33
  • 15/02 22:00
    Cheltenham Town
    Barrow
    0 - 1
    Vòng 32
  • 08/02 22:00
    Fleetwood Town
    Cheltenham Town
    1 - 0
    Vòng 31
  • 01/02 19:30
    Cheltenham Town
    Chesterfield
    0 - 0
    Vòng 30
  • 29/01 02:45
    Accrington Stanley
    Cheltenham Town
    0 - 0
    Vòng 29
  • 25/01 22:00
    Cheltenham Town
    Salford City
    1 - 0
    Vòng 28
  • 18/01 02:45
    Harrogate Town
    Cheltenham Town
    1 - 0
    Vòng 27
  • 01/01 22:00
    Port Vale
    Cheltenham Town
    0 - 0
    Vòng 24
  • 06/02 02:00
    Peterborough United
    Cheltenham Town
    1 - 2
  • 15/01 02:00
    Cheltenham Town
    Colchester United
    1 - 1

Lịch thi đấu Cheltenham Town sắp tới

  • 28/07 01:30
    Hungerford Town
    Cheltenham Town
    ? - ?
  • 26/02 02:45
    Cheltenham Town
    Walsall
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/03 22:00
    Cheltenham Town
    Grimsby Town
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Bradford City
    Cheltenham Town
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Cheltenham Town
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 36
  • 15/03 22:00
    Swindon Town
    Cheltenham Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 22/03 22:00
    Cheltenham Town
    Milton Keynes Dons
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Tranmere Rovers
    Cheltenham Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 02/04 01:45
    Morecambe
    Cheltenham Town
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Cheltenham Town
    Doncaster Rovers
    ? - ?
    Vòng 41

BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 30 21 7 2 51 19 32 70 H T T T T H
2 Wycombe Wanderers 32 18 10 4 58 31 27 64 H T H H T H
3 Wrexham 32 18 7 7 48 28 20 61 H B T T B T
4 Stockport County 33 16 9 8 49 32 17 57 T T T H T B
5 Huddersfield Town 32 16 7 9 44 28 16 55 B B H T T B
6 Leyton Orient 32 16 5 11 49 30 19 53 T B T T T B
7 Charlton Athletic 32 15 8 9 43 30 13 53 T H T T B T
8 Bolton Wanderers 32 16 5 11 52 49 3 53 T T B T T T
9 Reading 32 14 8 10 46 43 3 50 B T H H T H
10 Barnsley 32 13 7 12 44 43 1 46 B B H B B T
11 Blackpool 32 10 14 8 48 45 3 44 T H H H H T
12 Stevenage Borough 32 12 8 12 30 32 -2 44 T B B H B T
13 Lincoln City 33 11 10 12 41 39 2 43 B H H B T B
14 Rotherham United 32 10 8 14 35 38 -3 38 T B B H B B
15 Mansfield Town 32 11 5 16 39 46 -7 38 B B B H B B
16 Wigan Athletic 31 9 9 13 28 31 -3 36 T B H B H H
17 Northampton Town 32 9 9 14 31 48 -17 36 H B T T B T
18 Exeter City 31 10 5 16 34 49 -15 35 H B B B T B
19 Bristol Rovers 32 10 5 17 33 50 -17 35 B T H T B B
20 Peterborough United 32 9 7 16 48 58 -10 34 B T B B H T
21 Burton Albion 33 7 11 15 34 48 -14 32 T H H B T T
22 Crawley Town 32 7 8 17 36 58 -22 29 B B T H H B
23 Shrewsbury Town 33 7 6 20 33 55 -22 27 T T H B B B
24 Cambridge United 32 6 8 18 32 56 -24 26 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation