Cobresal: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cobresal: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cobresal |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1979-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | ARQUEROS 2500 – EL SALVADOR |
Sân vận động | El Salvador |
Sức chứa sân vận động | 20,752 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gustavo Huerta |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdcobresal.cl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cobresal mới nhất
-
10/11 22:00Union La CaleraCobresal 13 - 0Vòng 30
-
03/11 04:00CobresalO.Higgins1 - 1Vòng 29
-
21/10 03:30Coquimbo UnidoCobresal0 - 0Vòng 28
-
06/10 01:00CobresalEverton CD1 - 1Vòng 27
-
29/09 06:00Colo ColoCobresal1 - 0Vòng 26
-
26/09 01:001 CobresalAudax Italiano0 - 0Vòng 25
-
15/09 01:00NublenseCobresal1 - 0Vòng 24
-
02/09 04:30CD Copiapo S.A.Cobresal0 - 1Vòng 23
-
29/08 02:00CobresalUniv Catolica1 - 1Vòng 22
-
25/08 23:30PalestinoCobresal1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Cobresal sắp tới
-
07/03 04:00CobresalUniv Catolica? - ?Vòng 5
-
14/03 04:00Deportes La SerenaCobresal? - ?Vòng 6
-
21/03 04:00CobresalCoquimbo Unido? - ?Vòng 7
-
11/04 03:00CobresalAudax Italiano? - ?Vòng 9
-
18/04 03:00Colo ColoCobresal? - ?Vòng 10
-
25/04 03:00Union EspanolaCobresal? - ?Vòng 11
-
09/05 03:00CobresalEverton CD? - ?Vòng 12
-
16/05 03:00CobresalO.Higgins? - ?Vòng 13
-
23/05 03:00PalestinoCobresal? - ?Vòng 14
-
30/05 03:00CobresalUniversidad de Chile? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation