Fortaleza: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fortaleza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fortaleza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1918-10-18 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Placido Aderaldo Castelo |
Sức chứa sân vận động | 22,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Juan Pablo Vojvoda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fortalezaec.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fortaleza mới nhất
-
10/11 05:00FortalezaVasco da Gama1 - 0Vòng 33
-
03/11 04:30JuventudeFortaleza0 - 2Vòng 32
-
27/10 02:30PalmeirasFortaleza1 - 1Vòng 31
-
17/10 07:452 FortalezaAtletico Mineiro1 - 0Vòng 30
-
05/10 07:30Gremio (RS)Fortaleza 11 - 1Vòng 29
-
30/09 02:00FortalezaCuiaba1 - 0Vòng 28
-
22/09 07:001 FortalezaBahia2 - 1Vòng 27
-
15/09 04:30Atletico ParanaenseFortaleza1 - 1Vòng 26
-
25/09 07:30Corinthians Paulista (SP)Fortaleza0 - 0
-
18/09 07:30FortalezaCorinthians Paulista (SP)0 - 1
Lịch thi đấu Fortaleza sắp tới
-
23/11 07:30Fluminense RJFortaleza? - ?Vòng 34
-
27/11 06:00FortalezaFlamengo? - ?Vòng 35
-
02/12 04:30Vitoria BAFortaleza? - ?Vòng 36
-
05/12 04:00Atletico Clube GoianienseFortaleza? - ?Vòng 37
-
09/12 04:00FortalezaInternacional RS? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation