Gainsborough Trinity: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Gainsborough Trinity: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gainsborough Trinity
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1873
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Anh-Bắc Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Northolme, Gainsborough. DN21 2QW
Sân vận động The Northolme
Sức chứa sân vận động 4,304 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gainsboroughtrinity.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gainsborough Trinity mới nhất

  • 22/02 22:00
    Gainsborough Trinity
    Mickleover Sports
    0 - 0
    Vòng 33
  • 15/02 22:00
    Gainsborough Trinity
    Blyth Spartans
    4 - 0
    Vòng 32
  • 12/02 02:45
    Gainsborough Trinity
    Warrington Rylands
    1 - 1
    Vòng 15
  • 08/02 22:00
    Hyde F.C.
    Gainsborough Trinity
    1 - 1
    Vòng 31
  • 29/01 02:45
    Prescot Cables
    Gainsborough Trinity
    2 - 0
    Vòng 20
  • 25/01 22:00
    Stockton Town
    Gainsborough Trinity 1
    1 - 2
    Vòng 29
  • 22/01 02:45
    1 Gainsborough Trinity
    Matlock Town
    1 - 1
    Vòng 21
  • 18/01 22:00
    Gainsborough Trinity
    Macclesfield Town
    0 - 2
    Vòng 28
  • 15/01 02:45
    FC United of Manchester
    Gainsborough Trinity
    0 - 1
    Vòng 18
  • 01/02 22:00
    Gainsborough Trinity
    Woking
    0 - 1

Lịch thi đấu Gainsborough Trinity sắp tới

  • 01/03 22:00
    Warrington Rylands
    Gainsborough Trinity
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Gainsborough Trinity
    Ilkeston Town
    ? - ?
    Vòng 26
  • 15/03 22:00
    Workington
    Gainsborough Trinity
    ? - ?
    Vòng 35
  • 19/03 02:45
    Gainsborough Trinity
    Whitby Town
    ? - ?
    Vòng 30
  • 22/03 22:00
    Gainsborough Trinity
    FC United of Manchester
    ? - ?
    Vòng 36
  • 29/03 22:00
    Bamber Bridge
    Gainsborough Trinity
    ? - ?
    Vòng 37
  • 05/04 21:00
    Gainsborough Trinity
    Prescot Cables
    ? - ?
    Vòng 38
  • 12/04 21:00
    Ashton United
    Gainsborough Trinity
    ? - ?
    Vòng 39
  • 19/04 21:00
    Gainsborough Trinity
    Hebburn Town
    ? - ?
    Vòng 40
  • 21/04 21:00
    Guiseley
    Gainsborough Trinity
    ? - ?
    Vòng 41

BXH VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Macclesfield Town 33 26 4 3 81 26 55 82 T T H T T T
2 Worksop Town 32 18 5 9 68 41 27 59 H B T T T T
3 Ashton United 32 17 8 7 59 41 18 59 T T B T H H
4 Guiseley 32 16 10 6 57 37 20 58 T B B B H H
5 Stockton Town 33 17 4 12 56 43 13 55 T T B B T T
6 Ilkeston Town 32 14 8 10 56 45 11 50 B T B H B H
7 Warrington Rylands 33 12 11 10 51 41 10 47 T T B B T H
8 Hebburn Town 31 12 10 9 51 46 5 46 H H H B H T
9 Morpeth Town 32 12 9 11 47 51 -4 45 H T B T T H
10 FC United of Manchester 33 10 12 11 46 47 -1 42 T H H T T B
11 Hyde F.C. 31 9 14 8 46 46 0 41 H H H T B H
12 Prescot Cables 33 11 8 14 38 45 -7 41 B T B B T T
13 Gainsborough Trinity 29 11 7 11 39 41 -2 40 T B H T T H
14 Lancaster City 32 9 13 10 40 46 -6 40 H T B T B B
15 Workington 32 11 6 15 43 54 -11 39 T B B T T B
16 Whitby Town 31 10 6 15 41 53 -12 36 B B B T H B
17 leek Town 32 9 9 14 33 45 -12 36 B T H B B H
18 Matlock Town 32 8 11 13 48 58 -10 35 H B H B H B
19 Bamber Bridge 32 9 7 16 46 60 -14 34 T T B B B H
20 Basford Utd 32 9 4 19 41 59 -18 31 B B T B T H
21 Mickleover Sports 32 7 7 18 32 55 -23 28 B B B B T H
22 Blyth Spartans 31 3 9 19 28 67 -39 18 T B B H B H