Genclerbirligi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Genclerbirligi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Genclerbirligi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923-3-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Genclerbirligi Spor Kulubu CIFTLIK CAD. NO:30 BESTEPE 06570 ANKARA Turkey |
Sân vận động | Ankara 19 Mayis Stadium |
Sức chứa sân vận động | 19,209 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Metin Diyadin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.genclerbirligi.org.tr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Genclerbirligi mới nhất
-
20/04 23:00GenclerbirligiBandirmaspor1 - 1Vòng 35
-
13/04 20:00KaragumrukGenclerbirligi0 - 0Vòng 34
-
10/04 21:00GenclerbirligiUmraniyespor 10 - 0Vòng 33
-
06/04 23:00AnkaragucuGenclerbirligi0 - 3Vòng 32
-
29/03 00:30GenclerbirligiS.Urfaspor0 - 0Vòng 31
-
16/03 17:30IstanbulsporGenclerbirligi2 - 0Vòng 30
-
09/03 20:00GenclerbirligiCorum Belediyespor0 - 1Vòng 29
-
05/03 00:30AmedsporGenclerbirligi0 - 1Vòng 28
-
01/03 00:00GenclerbirligiManisa BB Spor3 - 0Vòng 27
-
22/02 17:30KeciorengucuGenclerbirligi1 - 3Vòng 26
Lịch thi đấu Genclerbirligi sắp tới
-
27/04 20:00AdanasporGenclerbirligi? - ?Vòng 36
-
05/05 00:00GenclerbirligiSakaryaspor? - ?Vòng 37
-
11/05 00:00Yeni MalatyasporGenclerbirligi? - ?Vòng 38
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 35 | 20 | 9 | 6 | 61 | 32 | 29 | 69 | H T H T T B |
2 | Karagumruk | 35 | 17 | 9 | 9 | 52 | 33 | 19 | 60 | H T T B H B |
3 | Genclerbirligi | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 34 | 12 | 59 | B T T T H H |
4 | Erzurum BB | 35 | 17 | 7 | 11 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T B H T B |
5 | Bandirmaspor | 35 | 15 | 12 | 8 | 48 | 43 | 5 | 57 | T H H T H H |
6 | Istanbulspor | 35 | 17 | 4 | 14 | 56 | 36 | 20 | 55 | T T T B B T |
7 | Amedspor | 35 | 13 | 15 | 7 | 39 | 30 | 9 | 54 | B T H H T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 35 | 14 | 10 | 11 | 43 | 31 | 12 | 52 | T H H T H T |
9 | Erokspor | 35 | 13 | 13 | 9 | 53 | 44 | 9 | 52 | T T H T H T |
10 | Boluspor | 35 | 14 | 10 | 11 | 45 | 36 | 9 | 52 | B H B T H T |
11 | Keciorengucu | 35 | 14 | 9 | 12 | 57 | 45 | 12 | 51 | B B T T T B |
12 | Corum Belediyespor | 35 | 13 | 12 | 10 | 47 | 40 | 7 | 51 | T H H H T B |
13 | Umraniyespor | 35 | 13 | 11 | 11 | 45 | 39 | 6 | 50 | T H H B H T |
14 | Pendikspor | 35 | 12 | 9 | 14 | 40 | 44 | -4 | 45 | B H H T B B |
15 | Sakaryaspor | 35 | 11 | 12 | 12 | 45 | 53 | -8 | 45 | T B T B T B |
16 | Manisa BB Spor | 35 | 12 | 5 | 18 | 45 | 50 | -5 | 41 | T B B H B T |
17 | S.Urfaspor | 35 | 11 | 7 | 17 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B B T |
18 | Ankaragucu | 35 | 11 | 6 | 18 | 43 | 46 | -3 | 39 | B B B B H B |
19 | Adanaspor | 35 | 7 | 9 | 19 | 32 | 59 | -27 | 30 | B B B B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 35 | 0 | 0 | 35 | 13 | 129 | -116 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation