Huddersfield Town: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Huddersfield Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Huddersfield Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1895
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Leeds Road, Huddersfield HD1 6PX
Sân vận động John Smiths Stadium
Sức chứa sân vận động 24,554 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Neil Warnock
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.htafc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Huddersfield Town mới nhất

  • 01/03 22:00
    Stevenage Borough
    Huddersfield Town
    1 - 2
    Vòng 34
  • 26/02 02:45
    Wigan Athletic
    Huddersfield Town
    2 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 22:00
    Huddersfield Town
    Peterborough United
    0 - 1
    Vòng 33
  • 19/02 02:45
    Shrewsbury Town
    Huddersfield Town
    0 - 0
    Vòng 26
  • 15/02 22:00
    Barnsley
    Huddersfield Town
    1 - 0
    Vòng 32
  • 08/02 22:00
    Huddersfield Town
    Reading
    0 - 0
    Vòng 31
  • 01/02 22:00
    Northampton Town
    Huddersfield Town
    2 - 0
    Vòng 30
  • 29/01 03:00
    Huddersfield Town
    Birmingham City
    0 - 0
    Vòng 29
  • 25/01 19:30
    Huddersfield Town
    Bolton Wanderers
    0 - 0
    Vòng 28
  • 18/01 19:30
    Blackpool
    Huddersfield Town
    2 - 0
    Vòng 27

Lịch thi đấu Huddersfield Town sắp tới

  • 23/07 20:15
    Norwich City
    Huddersfield Town
    ? - ?
  • 05/03 02:45
    Huddersfield Town
    Wrexham
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Bristol Rovers
    Huddersfield Town
    ? - ?
    Vòng 36
  • 15/03 22:00
    Huddersfield Town
    Crawley Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 22/03 22:00
    Huddersfield Town
    Wycombe Wanderers
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Charlton Athletic
    Huddersfield Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 02/04 01:45
    Lincoln City
    Huddersfield Town
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Huddersfield Town
    Mansfield Town
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Burton Albion
    Huddersfield Town
    ? - ?
    Vòng 42
  • 18/04 21:00
    Huddersfield Town
    Cambridge United
    ? - ?
    Vòng 43

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 35 22 10 3 72 22 50 76 T T T T T H
2 Sheffield United 35 23 6 6 50 27 23 73 T T T T B T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 35 18 11 6 52 32 20 65 T H T B B T
5 Coventry City 35 15 8 12 49 44 5 53 T B T T T T
6 West Bromwich(WBA) 35 12 16 7 45 32 13 52 B T B H T H
7 Blackburn Rovers 35 15 7 13 40 35 5 52 T B T T B H
8 Middlesbrough 35 14 8 13 55 46 9 50 B B B B T T
9 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
10 Watford 35 14 7 14 45 48 -3 49 B H B T T H
11 Norwich City 35 12 12 11 56 48 8 48 T H B H T H
12 Millwall 34 11 12 11 34 34 0 45 T T B H H T
13 Sheffield Wednesday 35 12 9 14 47 56 -9 45 H B T B B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 35 11 11 13 41 45 -4 44 B T B T B B
15 Preston North End 34 9 15 10 36 41 -5 42 T B T H H B
16 Swansea City 34 11 7 16 37 46 -9 40 B B T B B T
17 Portsmouth 35 10 9 16 43 57 -14 39 H B T T T B
18 Oxford United 35 9 11 15 36 52 -16 38 H B H B B B
19 Stoke City 35 8 12 15 34 47 -13 36 T B T B B H
20 Cardiff City 34 8 12 14 37 55 -18 36 T B B H H T
21 Hull City 34 8 9 17 33 44 -11 33 T B B H T B
22 Luton Town 35 8 7 20 32 55 -23 31 H B B H B T
23 Plymouth Argyle 34 6 12 16 36 68 -32 30 H T T B H H
24 Derby County 35 7 8 20 33 48 -15 29 B H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation