Ljungskile: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ljungskile: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ljungskile |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Skarsjövägen 49 459 91 Ljungskile |
Sân vận động | Starke Arvid Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jonas Olsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lsk.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ljungskile mới nhất
-
29/09 20:00LjungskileAriana1 - 0Vòng 24
-
21/09 18:00FalkenbergLjungskile2 - 0Vòng 23
-
15/09 21:00LjungskileTorslanda IK2 - 1Vòng 22
-
07/09 21:00Torns IFLjungskile0 - 0Vòng 21
-
03/09 00:00FC TrollhattanLjungskile1 - 1Vòng 20
-
24/08 21:002 LjungskileFC Rosengard0 - 1Vòng 19
-
17/08 21:00Eskilsminne IFLjungskile1 - 0Vòng 18
-
10/08 21:00LjungskileOskarshamns AIK1 - 1Vòng 17
-
06/08 00:00LjungskileNorrby IF0 - 2Vòng 16
-
27/07 17:00LjungskileFBK Karlstad0 - 0
Lịch thi đấu Ljungskile sắp tới
-
05/10 21:00Jonkopings Sodra IFLjungskile? - ?Vòng 25
-
12/10 18:00LjungskileOnsala BK? - ?Vòng 26
-
20/10 21:00Lunds BKLjungskile? - ?Vòng 27
-
26/10 20:00LjungskileAngelholms FF? - ?Vòng 28
-
02/11 19:00LjungskileTvaakers IF? - ?Vòng 29
-
10/11 21:00BK OlympicLjungskile? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 24 | 18 | 2 | 4 | 57 | 21 | 36 | 56 | T B T T T T |
2 | Umea FC | 24 | 17 | 5 | 2 | 57 | 26 | 31 | 56 | T H T B B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 23 | 16 | 38 | T B B H T T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
6 | Karlbergs BK | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 37 | 2 | 37 | T H H T B H |
7 | Vasalunds IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 36 | T H T T T T |
8 | Sollentuna United | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 44 | -5 | 35 | T T B H T H |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | B H B B B H |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 24 | 5 | 7 | 12 | 38 | 49 | -11 | 22 | B B B T B B |
14 | Pitea IF | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 20 | B H B T B B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 31 | 65 | -34 | 18 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation