London Bees (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB London Bees (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | London Bees (W) |
Tên khác | London Bees Nữ |
Biệt danh | London Bees Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền nam nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.barnetfc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả London Bees (W) mới nhất
-
08/12 20:00London Bees NữQueens Park Rangers Nữ 11 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [6-3]
-
24/11 20:00London Bees NữChatham Town Nữ2 - 2
-
03/11 20:00Farnham Town (W)London Bees Nữ0 - 0
-
01/12 21:00London Bees NữChesham United Nữ3 - 0
-
10/11 21:00Ashford Town NữLondon Bees Nữ0 - 3
-
27/09 01:45London Bees NữLondon Seaward Nữ2 - 0
-
01/09 20:30Chatham Town NữLondon Bees Nữ1 - 0
-
30/08 01:45Old Actonians NữLondon Bees Nữ0 - 0
-
05/05 20:00Portsmouth (W)London Bees (W)5 - 0Vòng 22
-
21/04 20:00London Bees (W)Rugby Borough (W)0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu London Bees (W) sắp tới
-
30/01 21:00Gillingham (w)London Bees (w)? - ?Vòng 24
-
13/03 22:00Portsmouth (w)London Bees (w)? - ?Vòng 23
-
12/01 21:00London Bees NữRugby Borough Nữ? - ?
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
3 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 31 | -14 | 16 | T B B T B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 74 | -67 | 1 | B B B B B B |