Manchester United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Manchester United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Manchester United (W) |
Tên khác | Manchester United Nữ |
Biệt danh | Manchester United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Siêu cúp FA nữ Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Manchester United (W) mới nhất
-
18/05 21:00Manchester United NữChelsea FC Nữ0 - 4Vòng 22
-
05/05 20:00Liverpool NữManchester United Nữ1 - 0Vòng 21
-
28/04 21:00Leicester City NữManchester United Nữ0 - 0Vòng 20
-
21/04 18:00Manchester United NữTottenham Hotspur Nữ1 - 2Vòng 19
-
31/03 18:00Manchester United NữEverton FC Nữ0 - 1Vòng 18
-
23/03 19:30Manchester City NữManchester United Nữ2 - 0Vòng 17
-
17/03 19:00Manchester United NữBristol Academy Nữ 11 - 0Vòng 16
-
12/05 20:30Manchester United NữTottenham Hotspur Nữ1 - 0
-
14/04 20:35Manchester United NữChelsea FC Nữ2 - 1
-
10/03 00:15Brighton H.A. NữManchester United Nữ0 - 3
Lịch thi đấu Manchester United (W) sắp tới
-
06/12 21:30Everton FC (w)Manchester United (w)? - ?Vòng 11
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 18 | 1 | 3 | 71 | 18 | 53 | 55 | T T B T T T |
2 | Manchester City (W) | 22 | 18 | 1 | 3 | 61 | 15 | 46 | 55 | T T T T B T |
3 | Arsenal (W) | 22 | 16 | 2 | 4 | 53 | 20 | 33 | 50 | T T T H T T |
4 | Liverpool (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 41 | H B T T T T |
5 | Manchester United (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 35 | B T H T B B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 36 | -5 | 31 | T H H H B T |
7 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 24 | B H B H T B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 37 | -13 | 23 | H B T H H T |
9 | Brighton H.A. (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 48 | -22 | 19 | T H B H B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 26 | 45 | -19 | 18 | B H B B H B |
11 | West Ham United (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 45 | -25 | 15 | B H B H H B |
12 | Bristol Academy (W) | 22 | 1 | 3 | 18 | 20 | 70 | -50 | 6 | B B B B B B |