Milton Keynes Dons: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Milton Keynes Dons: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Milton Keynes Dons
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1889
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Selhurst Park Stadium, London SE25 6PY
Sân vận động Stadium MK
Sức chứa sân vận động 22,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Graham Alexander
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website https://www.mkdons.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Milton Keynes Dons mới nhất

  • 08/03 22:00
    Milton Keynes Dons
    Morecambe
    1 - 1
    Vòng 36
  • 05/03 02:45
    Accrington Stanley
    Milton Keynes Dons
    2 - 0
    Vòng 35
  • 01/03 22:00
    1 Milton Keynes Dons
    Colchester United
    0 - 0
    Vòng 34
  • 22/02 22:00
    Bradford City
    Milton Keynes Dons
    1 - 0
    Vòng 33
  • 15/02 22:00
    Tranmere Rovers
    Milton Keynes Dons
    0 - 1
    Vòng 32
  • 12/02 02:45
    Barrow
    Milton Keynes Dons
    1 - 1
    Vòng 19
  • 08/02 22:00
    Milton Keynes Dons
    Bromley
    0 - 0
    Vòng 31
  • 01/02 22:00
    Doncaster Rovers
    Milton Keynes Dons
    1 - 0
    Vòng 30
  • 29/01 02:45
    Milton Keynes Dons
    Harrogate Town
    1 - 0
    Vòng 29
  • 25/01 19:30
    Milton Keynes Dons
    AFC Wimbledon
    0 - 0
    Vòng 28

Lịch thi đấu Milton Keynes Dons sắp tới

  • 15/03 22:00
    Port Vale
    Milton Keynes Dons
    ? - ?
    Vòng 37
  • 22/03 22:00
    Cheltenham Town
    Milton Keynes Dons
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Milton Keynes Dons
    Fleetwood Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 02/04 01:45
    Notts County
    Milton Keynes Dons
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Milton Keynes Dons
    Barrow
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Gillingham
    Milton Keynes Dons
    ? - ?
    Vòng 42
  • 18/04 21:00
    Milton Keynes Dons
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 43
  • 21/04 21:00
    Crewe Alexandra
    Milton Keynes Dons
    ? - ?
    Vòng 44
  • 26/04 21:00
    Milton Keynes Dons
    Grimsby Town
    ? - ?
    Vòng 45
  • 03/05 21:00
    Swindon Town
    Milton Keynes Dons
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 36 20 8 8 65 41 24 68 T T H B H B
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 AFC Wimbledon 35 17 9 9 46 23 23 60 T H H B B T
5 Notts County 35 16 10 9 53 37 16 58 B H T H B B
6 Port Vale 34 15 13 6 43 35 8 58 H T T H H H
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 35 17 5 13 51 51 0 56 T T T H H T
9 Colchester United 35 12 16 7 40 32 8 52 H H H T T T
10 Bromley 36 13 12 11 46 43 3 51 T T B T T B
11 Salford City 35 13 11 11 43 37 6 50 T B B B H H
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
14 Cheltenham Town 35 12 10 13 46 50 -4 46 T T H H B B
15 Chesterfield 34 12 9 13 52 43 9 45 T B B B B T
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 35 12 7 16 45 56 -11 43 T H B B T B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 35 9 9 17 39 54 -15 36 B B T B T B
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation