Nantes: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Nantes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Nantes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1943
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ligue 1
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Centre sportif Jose Arribas-la Joneliere,route de laChapelle,44240, La Chapelle sur Erdre
Sân vận động Stade de la Beaujoire
Sức chứa sân vận động 38,004 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Antoine Kombouare
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website https://www.fcnantes.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Nantes mới nhất

Lịch thi đấu Nantes sắp tới

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
15 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
16 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation