Plymouth Argyle: tin tức, thông tin website facebook
CLB Plymouth Argyle: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Plymouth Argyle |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Plymouth Argyle Football Club Roger MATTHEWS Home Park PLYMOUTH PL2 3DQ United Kingdom |
Sân vận động | Stadio Cinque Pini |
Sức chứa sân vận động | 21,118 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Steven Schumacher |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pafc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Plymouth Argyle mới nhất
-
22/02 19:30Plymouth ArgyleCardiff City 10 - 1Vòng 34
-
20/02 02:45Luton TownPlymouth Argyle0 - 0Vòng 31
-
15/02 22:00Blackburn RoversPlymouth Argyle0 - 0Vòng 33
-
13/02 02:45Plymouth ArgyleMillwall2 - 0Vòng 32
-
01/02 19:30Plymouth ArgyleWest Brom0 - 0Vòng 30
-
25/01 22:00Sunderland A.F.CPlymouth Argyle0 - 0Vòng 29
-
23/01 03:00Plymouth ArgyleBurnley0 - 5Vòng 28
-
18/01 19:30Plymouth ArgyleQueens Park Rangers (QPR)0 - 0Vòng 27
-
15/01 02:45Plymouth ArgyleOxford United0 - 1Vòng 19
-
09/02 22:00Plymouth ArgyleLiverpool0 - 0
Lịch thi đấu Plymouth Argyle sắp tới
-
02/03 00:45Manchester CityPlymouth Argyle? - ?
-
05/03 02:45Hull CityPlymouth Argyle? - ?Vòng 35
-
08/03 22:00Plymouth ArgyleSheffield Wednesday? - ?Vòng 36
-
12/03 02:45PortsmouthPlymouth Argyle? - ?Vòng 37
-
15/03 22:00Plymouth ArgyleDerby County? - ?Vòng 38
-
29/03 22:00WatfordPlymouth Argyle? - ?Vòng 39
-
05/04 21:00Plymouth ArgyleNorwich City? - ?Vòng 40
-
09/04 01:45Swansea CityPlymouth Argyle? - ?Vòng 41
-
12/04 21:00Plymouth ArgyleSheffield United? - ?Vòng 42
-
18/04 21:00MiddlesbroughPlymouth Argyle? - ?Vòng 43
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation