Portsmouth: tin tức, thông tin website facebook
CLB Portsmouth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portsmouth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Frogmore Road, Portsmouth PO4 8RA |
Sân vận động | Fratton Park |
Sức chứa sân vận động | 20,688 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV John Mousinho |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.portsmouthfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portsmouth mới nhất
-
28/09 21:00PortsmouthSheffield United0 - 0Vòng 7
-
21/09 21:00BurnleyPortsmouth0 - 1Vòng 6
-
15/09 21:00PortsmouthWest Brom0 - 1Vòng 5
-
31/08 21:00PortsmouthSunderland A.F.C0 - 1Vòng 4
-
24/08 21:00MiddlesbroughPortsmouth1 - 2Vòng 3
-
17/08 18:30PortsmouthLuton Town 10 - 0Vòng 2
-
10/08 18:30Leeds UnitedPortsmouth1 - 2Vòng 1
-
14/08 01:45PortsmouthMillwall0 - 1
-
03/08 21:00Charlton AthleticPortsmouth1 - 0
-
31/07 01:30Milton Keynes DonsPortsmouth0 - 1
Lịch thi đấu Portsmouth sắp tới
-
03/10 01:45Stoke CityPortsmouth? - ?Vòng 8
-
05/10 18:30PortsmouthOxford United? - ?Vòng 9
-
19/10 21:00Queens Park Rangers (QPR)Portsmouth? - ?Vòng 10
-
23/10 01:45Cardiff CityPortsmouth? - ?Vòng 11
-
26/10 02:00PortsmouthSheffield Wednesday? - ?Vòng 12
-
02/11 22:00Hull CityPortsmouth? - ?Vòng 13
-
06/11 02:45Plymouth ArgylePortsmouth? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00PortsmouthPreston North End? - ?Vòng 15
-
23/11 22:00Blackburn RoversPortsmouth? - ?Vòng 16
-
28/11 02:45PortsmouthMillwall? - ?Vòng 17
BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T T T T T |
2 | Wrexham | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 17 | T T T B T H |
3 | Lincoln City | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | B T T H H T |
4 | Blackpool | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | H H T T T T |
5 | Barnsley | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T B T H |
6 | Mansfield Town | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 11 | 2 | 14 | H B H T T T |
7 | Wycombe Wanderers | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 13 | B T H T T T |
8 | Charlton Athletic | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T B H T B B |
9 | Stockport County | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H B H |
10 | Huddersfield Town | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 12 | T B T B B B |
11 | Stevenage Borough | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | H B T B H T |
12 | Peterborough United | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | T B H T H B |
13 | Exeter City | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 | B B T B T H |
14 | Bolton Wanderers | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H B B B T T |
15 | Reading | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B T B B T |
16 | Wigan Athletic | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B T H H H |
17 | Northampton Town | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H H B T B |
18 | Leyton Orient | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T T H H |
19 | Rotherham United | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T H H B H |
20 | Crawley Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | T B B H B B |
21 | Bristol Rovers | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B T B B B B |
22 | Burton Albion | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 4 | H H H H B B |
23 | Shrewsbury Town | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | B T B B B H |
24 | Cambridge United | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation