Portsmouth (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Portsmouth (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portsmouth (W) |
Tên khác | Portsmouth Nữ |
Biệt danh | Portsmouth Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền nam nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portsmouth (W) mới nhất
-
16/02 21:00Portsmouth NữCharlton Nữ0 - 1Vòng 15
-
02/02 21:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ0 - 1Vòng 14
-
26/01 21:00Newcastle NữPortsmouth Nữ1 - 0Vòng 13
-
19/01 21:00Portsmouth NữBirmingham Nữ0 - 1Vòng 12
-
15/12 21:00Sunderland NữPortsmouth Nữ2 - 1Vòng 11
-
09/02 21:00Portsmouth NữSunderland Nữ0 - 2
-
16/01 02:00Blackburn Rovers NữPortsmouth Nữ0 - 0
-
08/12 21:00Portsmouth NữLuton Town Nữ3 - 0
-
12/12 02:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ0 - 4C
-
24/11 21:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 3C
Lịch thi đấu Portsmouth (W) sắp tới
-
11/04 20:00Watford (w)Portsmouth (w)? - ?Vòng 21
-
13/03 22:00Portsmouth (w)London Bees (w)? - ?Vòng 23
-
11/04 20:00Portsmouth (w)Gillingham (w)? - ?
-
02/03 22:00Sheffield United NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 16
-
16/03 22:00Portsmouth NữSunderland Nữ? - ?Vòng 17
-
25/03 22:00Southampton NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 18
-
30/03 22:00Durham Wildcats LFC NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 19
-
20/04 22:00Portsmouth NữBristol Academy Nữ? - ?Vòng 20
-
27/04 22:00Portsmouth NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 21
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 43 | 11 | 32 | 39 | B T T T H T |
2 | Ipswich Town (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 60 | 7 | 53 | 36 | T T T H T T |
3 | Exeter City (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 44 | 24 | 20 | 33 | T T H T B T |
4 | Oxford United (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 17 | 15 | 32 | B B T T T H |
5 | Watford (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 37 | 14 | 23 | 29 | T T T B T T |
6 | Lewes (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 24 | B T B H H H |
7 | AFC Wimbledon (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 23 | B T T B B B |
8 | Cheltenham Town (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 26 | 33 | -7 | 17 | T T B T B B |
9 | Billericay Town (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 47 | -26 | 17 | B B B B B H |
10 | Plymouth Argyle (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B T T B H |
11 | Cardiff City (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 | B B H T B T |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 17 | 0 | 1 | 16 | 9 | 91 | -82 | 1 | B B B B B B |