Rugby Borough (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Rugby Borough (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rugby Borough (W) |
Tên khác | Rugby Borough Nữ |
Biệt danh | Rugby Borough Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền nam nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rugby Borough (W) mới nhất
-
05/05 20:00Chatham Town (W)Rugby Borough (W)2 - 2Vòng 22
-
21/04 20:00London Bees (W)Rugby Borough (W)0 - 1Vòng 21
-
31/03 20:00Rugby Borough (W)Ipswich Town (W)0 - 0Vòng 20
-
24/03 21:00Portsmouth (W)Rugby Borough (W)2 - 0Vòng 19
-
14/03 03:00Rugby Borough (W)Milton Keynes Dons (W)2 - 0Vòng 17
-
10/03 21:00Rugby Borough (W)Billericay Town (W)2 - 1Vòng 18
-
25/02 21:00Ipswich Town (W)Rugby Borough (W) 11 - 0Vòng 10
-
22/02 02:45Oxford United (W)Rugby Borough (W)0 - 0Vòng 16
-
11/02 21:30Rugby Borough (W)Plymouth Argyle (W)4 - 0Vòng 15
-
14/01 21:00Rugby Borough (W)Cardiff City (W)1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Rugby Borough (W) sắp tới
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 86 | 10 | 76 | 61 | T T H T T T |
2 | Hashtag United (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 43 | 18 | 25 | 52 | T H T B T T |
3 | Rugby Borough (W) | 21 | 15 | 0 | 6 | 52 | 28 | 24 | 45 | T T B T T T |
4 | Ipswich Town (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 64 | 24 | 40 | 44 | T B T T T T |
5 | Oxford United (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 39 | 27 | 12 | 41 | T T T T H T |
6 | Milton Keynes Dons (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 35 | B T H B H T |
7 | Cheltenham Town (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 35 | 52 | -17 | 24 | T B T T B B |
8 | Cardiff City (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 30 | 47 | -17 | 22 | T B B B B B |
9 | Plymouth Argyle (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 65 | -30 | 21 | B H T B H B |
10 | Billericay Town (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 37 | 41 | -4 | 18 | B B B B H B |
11 | Chatham Town (W) | 21 | 0 | 6 | 15 | 14 | 62 | -48 | 6 | B H B B B B |
12 | London Bees (W) | 22 | 0 | 3 | 19 | 17 | 84 | -67 | 3 | B H B B B B |