Sheffield United: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Sheffield United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sheffield United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1889/3/26
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ngoại Hạng Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bramall Lane, Sheffield, S2 4SU
Sân vận động Bramall Lane Stadium
Sức chứa sân vận động 32,609 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Chris Wilder
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sufc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sheffield United mới nhất

  • 26/04 02:00
    Stoke City
    Sheffield United
    0 - 1
    Vòng 45
  • 21/04 23:30
    Burnley
    Sheffield United
    2 - 1
    Vòng 44
  • 18/04 23:30
    Sheffield United
    Cardiff City
    1 - 0
    Vòng 43
  • 12/04 18:30
    Plymouth Argyle
    Sheffield United
    0 - 1
    Vòng 42
  • 09/04 01:45
    Sheffield United
    Millwall
    0 - 1
    Vòng 41
  • 05/04 21:00
    Oxford United
    Sheffield United
    1 - 0
    Vòng 40
  • 29/03 03:00
    Sheffield United
    Coventry City
    2 - 0
    Vòng 39
  • 16/03 19:30
    Sheffield Wednesday
    Sheffield United
    0 - 0
    Vòng 38
  • 12/03 03:00
    Sheffield United
    Bristol City
    0 - 0
    Vòng 37
  • 08/03 22:00
    Sheffield United
    Preston North End
    0 - 0
    Vòng 36

Lịch thi đấu Sheffield United sắp tới

  • 03/05 18:30
    Sheffield United
    Blackburn Rovers
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
4 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 Fulham 34 14 9 11 50 46 4 51 T B T B B T
9 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
10 AFC Bournemouth 34 13 11 10 53 41 12 50 B B H T H H
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 34 12 5 17 51 61 -10 41 T T T T T T
14 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
15 Everton 34 8 14 12 34 41 -7 38 H B H T B B
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 34 4 9 21 33 74 -41 21 B T B H B B
19 Leicester City 34 4 6 24 27 76 -49 18 B B B H B B
20 Southampton 34 2 5 27 25 80 -55 11 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation