Sheffield United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Sheffield United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sheffield United (W) |
Tên khác | Sheffield United Nữ |
Biệt danh | Sheffield United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp FA nữ Anh quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sheffield United (W) mới nhất
-
12/12 02:00Blackburn Rovers NữSheffield United Nữ3 - 0B
-
24/11 19:00Durham Wildcats LFC NữSheffield United Nữ0 - 0B
-
Pen [4-3]
-
04/10 01:00Sheffield United NữSunderland Nữ0 - 1B
-
08/12 21:00Liverpool Feds NữSheffield United Nữ0 - 1
-
17/11 20:00Sheffield United NữSunderland Nữ0 - 0Vòng 10
-
10/11 21:00Portsmouth NữSheffield United Nữ0 - 1Vòng 9
-
02/11 21:00Sheffield United NữLondon City Lionesses Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/10 20:00Blackburn Rovers NữSheffield United Nữ0 - 1Vòng 7
-
12/10 01:00Sheffield United NữBirmingham Nữ1 - 1Vòng 6
-
06/10 19:00Sheffield United NữBristol Academy Nữ1 - 2Vòng 5
Lịch thi đấu Sheffield United (W) sắp tới
-
12/01 19:00CrystalPalace NữSheffield United Nữ? - ?
-
19/01 22:00Sheffield United NữNewcastle Nữ? - ?Vòng 12
-
26/01 22:00Charlton NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 13
-
02/02 22:00Sheffield United NữDurham Wildcats LFC Nữ? - ?Vòng 14
-
16/02 22:00Birmingham NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 15
-
02/03 22:00Sheffield United NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 16
-
25/03 22:00London City Lionesses NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 18
-
30/03 22:00Bristol Academy NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 19
-
20/04 22:00Sheffield United NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 20
-
27/04 22:00Sheffield United NữSouthampton Nữ? - ?Vòng 21
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 20 | T T T B T H |
2 | Bristol Academy (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T B T T T |
3 | London City Lionesses (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T T B B T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T H T B |
5 | Sunderland (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T T T T H |
6 | Southampton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T H H B |
7 | Newcastle (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B T H T B H |
8 | Charlton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B H B B H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B T B H B |
11 | Portsmouth (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 28 | -24 | 2 | B B B H B H |