Sonderjyske: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sonderjyske: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sonderjyske |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-7-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadionvej 5 6100 Haderslev |
Sân vận động | Sydbank Park |
Sức chứa sân vận động | 8,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hfk-soenderjylland.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sonderjyske mới nhất
-
23/02 20:00NordsjaellandSonderjyske2 - 1Vòng 19
-
16/02 22:00SonderjyskeAarhus AGF 11 - 3Vòng 18
-
01/12 20:00LyngbySonderjyske0 - 0Vòng 17
-
24/11 22:00SonderjyskeBrondby IF0 - 1Vòng 16
-
08/02 19:20SonderjyskeAarhus Fremad1 - 0
-
08/02 18:00SonderjyskeETSV Weiche Flensburg0 - 1
-
01/02 17:50SonderjyskeGAIS2 - 0
-
27/01 21:30SonderjyskeBayern Munchen (Youth)0 - 2
-
17/01 19:00SonderjyskeHillerod Fodbold1 - 3
-
10/01 19:00SonderjyskeOdense BK0 - 0
Lịch thi đấu Sonderjyske sắp tới
-
13/05 22:59SonderjyskeRanders FC? - ?
-
02/03 20:00SonderjyskeSilkeborg? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00FC CopenhagenSonderjyske? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00SonderjyskeAalborg? - ?Vòng 22
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 23 | 20 | 37 | T B T T T B |
3 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
4 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs