Swindon Town: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Swindon Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Swindon Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1881
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Swindon Town Football Club Steve JONES County Ground County Road SWINDON SN1 2ED United Kingdom
Sân vận động The County Ground
Sức chứa sân vận động 15,728 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Michael Flynn
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.swindontownfc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Swindon Town mới nhất

Lịch thi đấu Swindon Town sắp tới

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 43 21 13 9 61 43 18 76 B T T T T B
2 Doncaster Rovers 43 21 12 10 66 48 18 75 T H T H H T
3 Bradford City 43 21 11 11 59 40 19 74 T H B T B H
4 Walsall 43 20 13 10 74 53 21 73 H H H B B H
5 AFC Wimbledon 43 19 13 11 55 32 23 70 H H B T H H
6 Notts County 43 19 12 12 63 44 19 69 H T T B B H
7 Colchester United 43 16 18 9 51 40 11 66 B B H T T H
8 Grimsby Town 43 20 6 17 59 64 -5 66 T T B T H B
9 Chesterfield 43 17 12 14 65 50 15 63 T T B H T H
10 Salford City 43 16 14 13 55 50 5 62 T H H T H B
11 Crewe Alexandra 43 15 17 11 49 44 5 62 H B T B B H
12 Swindon Town 43 15 15 13 70 61 9 60 H B T T T T
13 Bromley 43 15 14 14 57 56 1 59 B B H T B T
14 Fleetwood Town 43 14 15 14 57 56 1 57 H T T B B H
15 Barrow 43 15 11 17 49 47 2 56 T B H T T H
16 Cheltenham Town 43 14 12 17 55 64 -9 54 B B B B T H
17 Gillingham 43 12 15 16 38 45 -7 51 H H H H T H
18 Newport County 43 13 9 21 51 70 -19 48 B B H B B H
19 Milton Keynes Dons 43 13 8 22 51 66 -15 47 H B B B B H
20 Harrogate Town 43 12 11 20 37 56 -19 47 H H T B H H
21 Accrington Stanley 43 11 13 19 51 67 -16 46 H H B B H T
22 Tranmere Rovers 43 10 14 19 39 64 -25 44 H T B T H B
23 Carlisle United 43 10 10 23 39 65 -26 40 H B B T T T
24 Morecambe 43 10 6 27 37 63 -26 36 B T T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation