Tamworth: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Tamworth: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tamworth
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1933
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG hạng 5 Bắc Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Tamworth Football Club Limited The Lamb Ground Kettlebrook Tamworth Staffordshire
Sân vận động The Lamb Ground
Sức chứa sân vận động 4,065 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.thelambs.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tamworth mới nhất

Lịch thi đấu Tamworth sắp tới

BXH hạng 5 Bắc Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Scunthorpe United 41 23 12 6 68 28 40 81 T T T B T T
2 Kidderminster Harriers 41 24 7 10 74 32 42 79 H T T T T T
3 Brackley Town 41 24 5 12 64 41 23 77 T H B T B T
4 Chester FC 41 21 11 9 63 41 22 74 H B T T B H
5 Chorley FC 41 20 11 10 66 47 19 71 T B B T H T
6 Hereford FC 41 20 9 12 60 42 18 69 H B B B T T
7 Kings Lynn 41 20 9 12 47 41 6 69 T T H B T T
8 Buxton FC 41 21 4 16 67 48 19 67 H T T T B T
9 Curzon Ashton FC 39 19 9 11 51 32 19 66 T T B H B H
10 Spennymoor Town 40 17 12 11 67 47 20 63 B T T T T B
11 Darlington 41 16 14 11 52 47 5 62 T B H H H T
12 Peterborough Sports 41 15 11 15 50 49 1 56 H H B T B B
13 Scarborough 41 14 11 16 57 52 5 53 B T T T H B
14 Leamington 41 15 8 18 51 48 3 53 B H B T B B
15 South Shields 41 16 4 21 58 65 -7 52 T T B B B B
16 Marine 41 14 9 18 38 50 -12 51 H T T T T H
17 Alfreton Town 41 13 11 17 47 55 -8 50 B H H B T H
18 Southport FC 41 12 11 18 39 54 -15 47 B B B T B B
19 Oxford City 40 11 13 16 49 66 -17 46 B H T T H T
20 Radcliffe Borough 41 11 10 20 52 68 -16 43 B T H B B B
21 Needham Market 41 9 9 23 40 67 -27 36 B B T B B B
22 Rushall Olympic 41 9 7 25 38 86 -48 34 H B T B H T
23 Warrington Town AFC 40 6 12 22 33 62 -29 30 H T B B B B
24 Farsley Celtic 40 7 5 28 30 93 -63 26 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation