Tranmere Rovers: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Tranmere Rovers: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tranmere Rovers
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1881
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Tranmere Rovers Football Club Mick HORTON Prenton Park Prenton Road West BIRKENHEAD CH42 9PY United Kingdom
Sân vận động Prenton Park
Sức chứa sân vận động 16,587 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ian Dawes
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.tranmererovers.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tranmere Rovers mới nhất

  • 22/02 22:00
    Notts County
    Tranmere Rovers
    0 - 0
    Vòng 33
  • 15/02 22:00
    Tranmere Rovers
    Milton Keynes Dons
    0 - 1
    Vòng 32
  • 12/02 02:45
    Tranmere Rovers
    Fleetwood Town
    0 - 0
    Vòng 16
  • 08/02 22:00
    Salford City
    Tranmere Rovers
    0 - 0
    Vòng 31
  • 01/02 22:00
    Tranmere Rovers
    Colchester United
    0 - 2
    Vòng 30
  • 29/01 02:45
    Swindon Town
    Tranmere Rovers 2
    0 - 1
    Vòng 29
  • 25/01 22:00
    Tranmere Rovers
    Gillingham
    1 - 1
    Vòng 28
  • 18/01 22:00
    AFC Wimbledon
    Tranmere Rovers 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 11/01 19:30
    Walsall
    Tranmere Rovers 1
    2 - 1
    Vòng 26
  • 04/01 22:00
    Tranmere Rovers
    Carlisle United
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Tranmere Rovers sắp tới

  • 26/02 02:45
    Tranmere Rovers
    Accrington Stanley
    ? - ?
    Vòng 22
  • 01/03 19:30
    Tranmere Rovers
    Port Vale
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Grimsby Town
    Tranmere Rovers
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Tranmere Rovers
    Bromley
    ? - ?
    Vòng 36
  • 15/03 22:00
    Bradford City
    Tranmere Rovers
    ? - ?
    Vòng 37
  • 22/03 22:00
    Fleetwood Town
    Tranmere Rovers
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Tranmere Rovers
    Cheltenham Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 02/04 01:45
    Harrogate Town
    Tranmere Rovers
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Tranmere Rovers
    Chesterfield
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Accrington Stanley
    Tranmere Rovers
    ? - ?
    Vòng 42

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 32 20 6 6 61 34 27 66 B H B H T T
2 Doncaster Rovers 33 17 7 9 48 40 8 58 T T B B T T
3 AFC Wimbledon 32 16 9 7 44 21 23 57 T H T T H H
4 Notts County 32 16 9 7 50 31 19 57 T T T B H T
5 Bradford City 32 16 9 7 42 28 14 57 T B T T H T
6 Port Vale 31 15 10 6 41 33 8 55 T H T H T T
7 Crewe Alexandra 33 13 13 7 39 31 8 52 H H B B H T
8 Grimsby Town 32 16 3 13 46 48 -2 51 B H T T T T
9 Salford City 32 13 9 10 39 32 7 48 H H H T B B
10 Bromley 32 11 12 9 43 40 3 45 B B H T T T
11 Cheltenham Town 31 12 8 11 43 43 0 44 T H T B T T
12 Colchester United 32 9 16 7 37 32 5 43 T T T H H H
13 Chesterfield 31 11 9 11 49 38 11 42 H T B T B B
14 Fleetwood Town 32 10 11 11 40 38 2 41 B T H B H B
15 Swindon Town 33 10 11 12 47 48 -1 41 T T T H B T
16 Newport County 32 11 7 14 41 50 -9 40 T T T T H B
17 Milton Keynes Dons 32 11 6 15 44 46 -2 39 T B B B H B
18 Barrow 32 10 7 15 34 39 -5 37 B B T T B B
19 Gillingham 31 9 8 14 26 33 -7 35 H B B H H H
20 Harrogate Town 33 9 6 18 26 44 -18 33 B B H B T B
21 Accrington Stanley 31 7 9 15 35 50 -15 30 H B H B B B
22 Tranmere Rovers 32 6 10 16 23 51 -28 28 B B B H H B
23 Morecambe 33 7 5 21 29 51 -22 26 T B B T B B
24 Carlisle United 32 5 8 19 23 49 -26 23 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation