Troyes: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Troyes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Troyes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1986
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stade de l Aube, Avenue Robert Schuman, BP 226, 10000 Troyes
Sân vận động Stade de lAube
Sức chứa sân vận động 21,877 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Patrick Kisnorbo
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.estac.fr
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Troyes mới nhất

Lịch thi đấu Troyes sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris FC 13 8 3 2 22 11 11 27 T T T H H H
2 Lorient 13 8 2 3 26 15 11 26 T T H T B T
3 USL Dunkerque 13 8 1 4 22 18 4 25 T B T B T T
4 Metz 13 7 3 3 21 12 9 24 T B T B T T
5 FC Annecy 13 6 4 3 21 18 3 22 T B T H T B
6 Amiens 13 6 2 5 17 15 2 20 B T T H B H
7 Guingamp 13 6 1 6 21 19 2 19 B B B T T B
8 Grenoble 13 5 2 6 17 15 2 17 B T B H B B
9 Stade Lavallois MFC 13 4 4 5 18 16 2 16 B T B B H H
10 Bastia 12 3 7 2 13 13 0 16 H H H H B H
11 Pau FC 13 4 4 5 13 17 -4 16 T H B B B H
12 Rodez Aveyron 13 4 3 6 24 22 2 15 T T H H H T
13 Clermont 13 4 3 6 12 15 -3 15 T H B T T B
14 Caen 13 4 2 7 14 17 -3 14 B H B T T B
15 Ajaccio 12 4 2 6 10 13 -3 14 B H B B B T
16 Troyes 13 4 2 7 11 17 -6 14 B B T T H T
17 Red Star FC 93 13 4 2 7 12 23 -11 14 B H B T T B
18 Martigues 13 2 3 8 8 26 -18 9 H B T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation