Wigan Athletic: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Wigan Athletic: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wigan Athletic
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1932
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Wigan Athletic Football Club Ms Brenda SPENCER The JJB Stadium Anjou Boulevard Robin Park WIGAN WN5
Sân vận động DW Stadium
Sức chứa sân vận động 25,135 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Shaun Richard Maloney
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.wiganlatics.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wigan Athletic mới nhất

  • 21/12 22:00
    Wigan Athletic
    Shrewsbury Town
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/12 19:30
    Bolton Wanderers
    Wigan Athletic
    0 - 1
    Vòng 20
  • 07/12 19:30
    Wigan Athletic
    Leyton Orient
    0 - 1
    Vòng 19
  • 04/12 03:00
    Huddersfield Town
    Wigan Athletic
    0 - 0
    Vòng 18
  • 27/11 02:45
    Wigan Athletic
    Northampton Town
    2 - 0
    Vòng 11
  • 23/11 22:00
    Barnsley
    Wigan Athletic
    0 - 1
    Vòng 17
  • 09/11 22:00
    Wigan Athletic
    Wycombe Wanderers
    0 - 1
    Vòng 15
  • 11/12 02:00
    Chesterfield
    Wigan Athletic
    1 - 1
  • 13/11 02:00
    Wigan Athletic
    Nottingham Forest U21
    0 - 0
    C
  • Pen [3-0]
  • 30/11 22:00
    Cambridge United
    Wigan Athletic
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-2]

Lịch thi đấu Wigan Athletic sắp tới

  • 26/12 22:00
    Rotherham United
    Wigan Athletic
    ? - ?
    Vòng 22
  • 29/12 22:00
    Wrexham
    Wigan Athletic
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/01 22:00
    Wigan Athletic
    Huddersfield Town
    ? - ?
    Vòng 24
  • 04/01 22:00
    Wigan Athletic
    Birmingham City
    ? - ?
    Vòng 25
  • 11/01 22:00
    Crawley Town
    Wigan Athletic
    ? - ?
    Vòng 26
  • 18/01 22:00
    Stevenage Borough
    Wigan Athletic
    ? - ?
    Vòng 27
  • 25/01 22:00
    Wigan Athletic
    Bristol Rovers
    ? - ?
    Vòng 28
  • 29/01 02:45
    Peterborough United
    Wigan Athletic
    ? - ?
    Vòng 29
  • 01/02 22:00
    Wigan Athletic
    Lincoln City
    ? - ?
    Vòng 30
  • 12/01 01:00
    Mansfield Town
    Wigan Athletic
    ? - ?

BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wycombe Wanderers 20 13 5 2 43 22 21 44 T T H H T H
2 Birmingham City 18 13 3 2 34 16 18 42 H B T T T T
3 Wrexham 21 12 6 3 31 14 17 42 T T T T H H
4 Huddersfield Town 20 12 3 5 34 18 16 39 T T T T H T
5 Stockport County 21 10 6 5 34 22 12 36 T T B T B T
6 Lincoln City 21 8 7 6 28 25 3 31 B B B H H T
7 Reading 20 9 4 7 30 30 0 31 T H T H B B
8 Bolton Wanderers 19 9 4 6 28 29 -1 31 B T H T B H
9 Barnsley 21 8 6 7 29 30 -1 30 B H B B T B
10 Mansfield Town 19 8 4 7 23 22 1 28 B B B B H T
11 Charlton Athletic 20 7 6 7 23 19 4 27 B T B H H T
12 Blackpool 20 7 6 7 29 31 -2 27 H B T T T H
13 Exeter City 20 8 3 9 19 22 -3 27 B B H B B T
14 Stevenage Borough 19 7 5 7 15 17 -2 26 B H H T T H
15 Leyton Orient 20 7 4 9 23 20 3 25 H B T T H T
16 Peterborough United 20 7 3 10 38 37 1 24 T B B B T B
17 Wigan Athletic 20 6 6 8 19 18 1 24 T T B B T H
18 Rotherham United 19 6 5 8 19 21 -2 23 T B B T T B
19 Bristol Rovers 20 6 4 10 18 29 -11 22 H T B B B H
20 Northampton Town 21 5 6 10 21 34 -13 21 H B B T B B
21 Crawley Town 19 5 4 10 20 32 -12 19 H H H T T B
22 Cambridge United 20 4 5 11 20 35 -15 17 H H B T H B
23 Burton Albion 20 2 6 12 17 32 -15 12 B B T B H B
24 Shrewsbury Town 20 3 3 14 21 41 -20 12 B T B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation