Wrexham: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wrexham: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wrexham |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1872/9/28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mold Road, Wrexham, LL11 2AH |
Sân vận động | The Racecourse Ground |
Sức chứa sân vận động | 15,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Phil Parkinson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wrexhamafc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wrexham mới nhất
-
28/09 21:00Leyton OrientWrexham0 - 0Vòng 8
-
21/09 21:00WrexhamCrawley Town1 - 0Vòng 7
-
17/09 02:001 Birmingham CityWrexham1 - 1Vòng 6
-
07/09 21:00WrexhamShrewsbury Town2 - 0Vòng 5
-
31/08 21:00Peterborough UnitedWrexham0 - 2Vòng 4
-
24/08 21:00WrexhamReading2 - 0Vòng 3
-
18/08 21:00Bolton WanderersWrexham0 - 0Vòng 2
-
10/08 23:30WrexhamWycombe Wanderers2 - 0Vòng 1
-
11/09 01:30WrexhamSalford City1 - 0B
-
14/08 02:00Sheffield UnitedWrexham1 - 1
Lịch thi đấu Wrexham sắp tới
-
23/11 21:00Solihull MoorsWrexham? - ?Vòng 40
-
02/10 01:45Stevenage BoroughWrexham? - ?Vòng 9
-
05/10 21:00WrexhamNorthampton Town? - ?Vòng 10
-
12/10 21:00WrexhamLincoln City? - ?Vòng 11
-
19/10 21:00Rotherham UnitedWrexham? - ?Vòng 12
-
23/10 01:45WrexhamHuddersfield Town? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00Charlton AthleticWrexham? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00WrexhamMansfield Town? - ?Vòng 15
-
09/10 01:45WrexhamWolverhampton U21? - ?B
-
13/11 02:45Port ValeWrexham? - ?B
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gillingham | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 2 | 10 | 19 | H T B T T T |
2 | Walsall | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 4 | 11 | 18 | B T B T T T |
3 | Barrow | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
4 | Notts County | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 15 | T T T T B H |
5 | Port Vale | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | B B T T H T |
6 | AFC Wimbledon | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T T T H |
7 | Doncaster Rovers | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T T B H B |
8 | Crewe Alexandra | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H T T T T B |
9 | Chesterfield | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 12 | H B T B H T |
10 | Fleetwood Town | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | H H B T H T |
11 | Grimsby Town | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T B B T T |
12 | Newport County | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | T T B B B T |
13 | Bradford City | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B T B H B |
14 | Harrogate Town | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B B T B T |
15 | Colchester United | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H H H T B |
16 | Salford City | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | H H T T B H |
17 | Tranmere Rovers | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 9 | H T T B B H |
18 | Bromley | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | B B H B B H |
19 | Milton Keynes Dons | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | T B T B H H |
20 | Cheltenham Town | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B T B H B |
21 | Swindon Town | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | H B H T B B |
22 | Carlisle United | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 6 | B B B B T B |
23 | Morecambe | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B H H H |
24 | Accrington Stanley | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 3 | H B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation