SK Vorwarts Steyr: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB SK Vorwarts Steyr: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SK Vorwarts Steyr
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andreas Milot
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SK Vorwarts Steyr mới nhất

Lịch thi đấu SK Vorwarts Steyr sắp tới

  • 03/05 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    Vocklamarkt
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/05 22:00
    WSC Hertha Wels
    SK Vorwarts Steyr
    ? - ?
    Vòng 26
  • 17/05 22:00
    SK Vorwarts Steyr
    SK Treibach
    ? - ?
    Vòng 27
  • 24/05 22:00
    Deutschlandsberger SC
    SK Vorwarts Steyr
    ? - ?
    Vòng 28
  • 29/05 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    SC Weiz
    ? - ?
    Vòng 29
  • 07/06 00:00
    SK Vorwarts Steyr
    Wolfsberger AC Amateure
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 24 13 7 4 44 18 26 46 B T T T H T
2 Neusiedl 24 13 7 4 45 26 19 46 T H H H H T
3 Austria Wien (Youth) 23 12 6 5 41 25 16 42 T H B H T T
4 SR Donaufeld Wien 22 12 6 4 40 29 11 42 H T T T T T
5 Kremser 23 11 8 4 44 25 19 41 B T T H H T
6 Wiener SC 23 10 8 5 45 35 10 38 T T T H T T
7 Traiskirchen 23 9 8 6 44 35 9 35 T H T H T B
8 SV Oberwart 24 7 10 7 27 28 -1 31 B B H H B B
9 Sportunion Mauer 24 9 3 12 31 39 -8 30 T B H B H B
10 Team Wiener Linien 23 6 10 7 36 36 0 28 B T B B H H
11 Wiener Viktoria 24 6 9 9 30 45 -15 27 B T H H H T
12 SV Leobendorf 24 5 8 11 34 39 -5 23 H H B B B T
13 Favoritner AC 24 6 5 13 28 45 -17 23 T B B H H B
14 SV Gloggnitz 24 5 6 13 30 47 -17 21 H T H T B B
15 ASV Siegendorf 23 4 7 12 29 47 -18 19 H B H H B B
16 Mauerwerk 24 3 6 15 23 52 -29 15 B B B H B B

Upgrade Team