SV Horn: tin tức, thông tin website facebook
CLB SV Horn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SV Horn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Altbachweg 10 3580 Horn |
Sân vận động | Waldviertler Volksbank Arena |
Sức chứa sân vận động | 3,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rolf Martin Landerl |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.svhorn.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SV Horn mới nhất
-
27/09 23:00SV HornSKU Amstetten2 - 1Vòng 8
-
22/09 17:30FC LieferingSV Horn0 - 0Vòng 7
-
31/08 19:30SV Stripfing WeidenSV Horn1 - 0Vòng 5
-
23/08 23:00SV HornAustria Lustenau0 - 1Vòng 4
-
16/08 22:59ASK VoitsbergSV Horn0 - 1Vòng 3
-
09/08 22:59SV RiedSV Horn2 - 0Vòng 2
-
02/08 22:59SV HornRapid Vienna (Youth)1 - 3Vòng 1
-
05/09 22:30SC MannsdorfSV Horn2 - 2
-
28/08 00:00SV HornSKU Amstetten1 - 0
-
26/07 22:59ASKO KottmannsdorfSV Horn0 - 1
Lịch thi đấu SV Horn sắp tới
-
18/10 22:00SV RiedSV Horn? - ?
-
02/10 01:30SV HornFirst Wien 1894? - ?Vòng 6
-
04/10 23:00SC BregenzSV Horn? - ?Vòng 9
-
19/10 22:00SV HornSturm Graz (Youth)? - ?Vòng 10
-
26/10 22:00SV HornSt.Polten? - ?Vòng 11
-
02/11 23:00LafnitzSV Horn? - ?Vòng 12
-
09/11 23:00SV HornFloridsdorfer AC? - ?Vòng 13
-
23/11 23:00KapfenbergSV Horn? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00SV HornTrenkwalder Admira Wacker? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00Rapid Vienna (Youth)SV Horn? - ?Vòng 16
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T T H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
7 | SKU Amstetten | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H T B B H |
8 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
9 | First Wien 1894 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B T T B |
10 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
11 | Sturm Graz (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B H H T H |
12 | SV Horn | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B T H |
13 | St.Polten | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | H H T B B H |
15 | Lafnitz | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 2 | B H B B B B |
16 | ASK Voitsberg | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff