SV Ried: tin tức, thông tin website facebook
CLB SV Ried: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SV Ried |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Volksfestplatz 2 4910 Ried im Innkreis |
Sân vận động | Keine Sorgen Arena |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andreas Heraf |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.svried.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SV Ried mới nhất
-
23/02 18:30SV HornSV Ried0 - 1Vòng 17
-
07/12 00:00SV RiedSV Stripfing Weiden1 - 1Vòng 16
-
30/11 02:301 First Wien 1894SV Ried0 - 0Vòng 15
-
23/11 02:30SV RiedSC Bregenz0 - 0Vòng 14
-
15/02 01:00SV RiedWacker Burghausen1 - 0
-
14/02 19:00SV RiedZlate Moravce0 - 0
-
08/02 21:30KremserSV Ried0 - 1
-
08/02 17:00WSC Hertha WelsSV Ried1 - 0
-
24/01 18:00SV Stripfing WeidenSV Ried0 - 1
-
17/01 22:00VocklamarktSV Ried0 - 0
Lịch thi đấu SV Ried sắp tới
-
01/09 00:30SV RiedWSC Hertha Wels? - ?
-
18/10 22:00SV RiedSV Horn? - ?
-
01/03 02:30SV RiedFloridsdorfer AC? - ?Vòng 18
-
08/03 23:00FC LieferingSV Ried? - ?Vòng 19
-
15/03 23:00SV RiedLafnitz? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00ASK VoitsbergSV Ried? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00SV RiedSKU Amstetten? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00Rapid Vienna (Youth)SV Ried? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00St.PoltenSV Ried? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00SV RiedAustria Lustenau? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 17 | 13 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 41 | T T T H T T |
2 | SV Ried | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 38 | B T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | St.Polten | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T T T T |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | 27 | H H B T T B |
7 | SKU Amstetten | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | Austria Lustenau | 17 | 3 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H B H B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 17 | H T B H B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | H H H B B T |
15 | Lafnitz | 17 | 2 | 3 | 12 | 21 | 44 | -23 | 9 | T B B B H B |
16 | SV Horn | 17 | 2 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff