Argentinos Juniors: tin tức, thông tin website facebook
CLB Argentinos Juniors: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Argentinos Juniors |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904-8-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Argentina |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Argentina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Asociación Atlética Argentinos Juniors Avenida Punta Arenas N°1271 C1427DQB Cd. Buenos Aires Argentina |
Sân vận động | Maradona Stadium |
Sức chứa sân vận động | 24,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pablo Guede |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.argentinos-juniors.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Argentinos Juniors mới nhất
-
13/06 05:00Argentinos JuniorsCentral Cordoba SDE1 - 0Vòng 5
-
02/06 06:151 BelgranoArgentinos Juniors0 - 0Vòng 4
-
26/05 01:00Argentinos JuniorsRiver Plate1 - 0Vòng 3
-
21/05 07:15Racing ClubArgentinos Juniors 11 - 0Vòng 2
-
11/05 07:15Argentinos JuniorsRosario Central2 - 2Vòng 1
-
29/04 01:30Argentinos JuniorsVelez Sarsfield 10 - 0
-
Pen [2-4]
-
06/06 05:00Argentinos JuniorsAtletico Rafaela 10 - 0
-
29/05 05:00Argentinos JuniorsFC Nacional Asuncion2 - 1F
-
15/05 07:30Corinthians Paulista (SP)Argentinos Juniors3 - 0F
-
08/05 05:00Racing Club MontevideoArgentinos Juniors2 - 1F
Lịch thi đấu Argentinos Juniors sắp tới
-
22/02 03:00Argentinos juniorsCA Platense? - ?Vòng 2
-
22/07 03:00Argentinos JuniorsClub Atletico Tigre? - ?Vòng 6
-
25/07 03:00Deportivo RiestraArgentinos Juniors? - ?Vòng 7
-
29/07 03:00Argentinos JuniorsLanus? - ?Vòng 8
-
05/08 03:00Godoy Cruz Antonio TombaArgentinos Juniors? - ?Vòng 9
-
12/08 03:00Argentinos JuniorsSarmiento Junin? - ?Vòng 10
-
19/08 03:00Club Atlético UniónArgentinos Juniors? - ?Vòng 11
-
26/08 03:00Argentinos JuniorsCA Huracan? - ?Vòng 12
-
02/09 03:00Gimnasia La PlataArgentinos Juniors? - ?Vòng 13
-
16/09 03:00Argentinos JuniorsNewells Old Boys? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Argentina mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Talleres Cordoba | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | CA Huracan | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T H T T T |
3 | Club Atlético Unión | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | T H T T T |
4 | Racing Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T T T B |
5 | Gimnasia La Plata | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Instituto AC Cordoba | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H B T T |
7 | River Plate | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
8 | Argentinos Juniors | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | T B T B T |
9 | Lanus | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T H T |
10 | Belgrano | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | Boca Juniors | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T H B T |
12 | Sarmiento Junin | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H B T T |
13 | Independiente Rivadavia | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 | T H T B B |
14 | Estudiantes La Plata | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H B |
15 | Rosario Central | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B H T H H |
16 | Independiente | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H H T |
17 | Atletico Tucuman | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B H H H |
18 | Newells Old Boys | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B B |
19 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B B B T |
20 | Velez Sarsfield | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B T H H B |
21 | CA Platense | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
22 | Banfield | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Barracas Central | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | T H B B B |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B H H H |
25 | Defensa Y Justicia | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B H H |
26 | Club Atletico Tigre | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B B H |
27 | San Lorenzo | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |