FC Onor: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Onor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Onor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Onor mới nhất
-
27/05 20:00Pyunik BFC Onor2 - 0Vòng 30
-
21/05 20:00FC OnorUrartu II0 - 5Vòng 29
-
18/05 20:00FC OnorAlashkert B Martuni1 - 2Vòng 25
-
15/05 20:00FC Noah BFC Onor0 - 0Vòng 28
-
08/05 19:00FC OnorArarat Yerevan II0 - 2Vòng 27
-
15/04 19:00FC OnorAndranik0 - 1Vòng 23
-
10/04 19:00Shirak Gjumri BFC Onor4 - 0Vòng 22
-
06/04 19:00FC OnorNikarm0 - 2Vòng 21
-
16/03 18:00Lernayin ArtsakhFC Onor2 - 1Vòng 20
-
10/03 18:00FC OnorMIKA Ashtarak0 - 3Vòng 19
Lịch thi đấu FC Onor sắp tới
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 21 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 | 12 | T T T B T B |
4 | Shirak Gjumri B | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 9 | T T B B T |
5 | Ararat Yerevan II | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 | B T T B T B |
6 | FC Noah B | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T B T B T |
7 | Andranik | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | B T H B T |
8 | Urartu II | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 6 | T B B T B |
9 | Ararat-Armenia B | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B B T T |
10 | Bentonit Idzhevan | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 4 | B H T B B |
11 | Pyunik B | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
12 | MIKA Ashtarak | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | -20 | 1 | B B B H B B |
13 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nikarm | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 31 | -27 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team