FK Van Charentsavan: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Van Charentsavan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Van Charentsavan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất
-
23/09 20:00Ararat YerevanFK Van Charentsavan0 - 2Vòng 8
-
19/09 19:001 FK Van CharentsavanFC Noah0 - 1Vòng 7
-
13/09 20:00BKMAFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 6
-
31/08 20:00FK Van CharentsavanFC West Armenia 14 - 0Vòng 5
-
26/08 20:00ShirakFK Van Charentsavan0 - 0Vòng 4
-
16/08 20:00FK Van CharentsavanGandzasar Kapan4 - 1Vòng 3
-
09/08 20:00AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 2
-
04/08 20:00FK Van CharentsavanFC Avan Academy0 - 1Vòng 1
-
24/05 20:00BKMAFK Van Charentsavan0 - 0Vòng 36
-
21/08 19:30AndranikFK Van Charentsavan0 - 2
Lịch thi đấu FK Van Charentsavan sắp tới
-
14/04 20:00Lori VanadzorFK Van? - ?Vòng 20
-
15/04 18:00FK Van CharentsavanShirak? - ?Vòng 20
-
23/04 15:00UrartuFK Van Charentsavan? - ?Vòng 21
-
24/04 20:00FK VanFC Pyunik? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00ShirakFK Van? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00FC PyunikFK Van Charentsavan? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00FK Van CharentsavanArarat Yerevan? - ?Vòng 24
-
18/05 15:00AlashkertFK Van Charentsavan? - ?Vòng 25
-
22/09 18:00FC NoahFK Van Charentsavan? - ?Vòng 7
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Van Charentsavan | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 | T B T T T T |
3 | Urartu | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T T B B |
4 | FC Pyunik | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T B T |
5 | Ararat Yerevan | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B T H T B B |
6 | FC Noah | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T B H T |
7 | Shirak | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 10 | B B B B H T |
8 | BKMA | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | T B H B B T |
9 | Alashkert | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B H H B |
10 | FC West Armenia | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B B T B T |
11 | Gandzasar Kapan | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | -13 | 1 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation