Dunbar Rovers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dunbar Rovers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dunbar Rovers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Australian Welsh |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dunbar Rovers FC mới nhất
-
08/03 13:00Gladesville Ryde MagicDunbar Rovers FC 10 - 1
-
01/03 15:00Dunbar Rovers FCProspect United Soccer Club0 - 2
-
15/02 15:00Dunbar Rovers FCFraser Park FC0 - 0
-
07/02 16:00Hearst NevilleDunbar Rovers FC 10 - 0
-
24/08 16:00Mt Druitt Town Rangers FCDunbar Rovers FC1 - 1Vòng 30
-
16/08 16:30Nepean Football ClubDunbar Rovers FC0 - 0Vòng 29
-
10/08 16:00Dunbar Rovers FCNorthern Tigers0 - 3Vòng 28
-
03/08 16:00Dunbar Rovers FCCanterbury Bankstown FC0 - 0Vòng 27
-
30/07 17:00Bonnyrigg White EaglesDunbar Rovers FC0 - 0Vòng 21
-
27/07 16:00Macarthur RamsDunbar Rovers FC1 - 1Vòng 26
Lịch thi đấu Dunbar Rovers FC sắp tới
-
15/03 15:00Dunbar Rovers FCCentral Coast United FC? - ?
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Newcastle Jets FC (Youth) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T B T T |
3 | University NSW | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 10 | B T T H T |
4 | Northern Tigers | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T T H B |
5 | Bonnyrigg White Eagles | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 9 | T B T B T |
6 | Bulls Academy | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 8 | B B T H T H |
7 | Blacktown Spartans | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | H B B T T H |
8 | Inter Lions | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 7 | B T T H B |
9 | Bankstown City Lions | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T B B T |
10 | Hills Brumbies | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
12 | Dulwich Hill SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | B B T T B |
13 | Hake Ya Dong in Sydney City | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 14 | -7 | 6 | T B B T B |
14 | Rydalmere Lions FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B T B H |
15 | Mounties Wanderers | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 11 | -10 | 2 | B B B H H |
16 | Macarthur Rams | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B B H B |