Newcastle Jets (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Newcastle Jets (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Newcastle Jets (W) |
Tên khác | Newcastle Jets Nữ |
Biệt danh | Newcastle Jets Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Úc Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Newcastle Jets (W) mới nhất
-
21/12 13:00Newcastle Jets NữBrisbane Roar Nữ1 - 3Vòng 7
-
14/12 15:45Sydney FC NữNewcastle Jets Nữ 11 - 0Vòng 6
-
08/12 13:30Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ1 - 0Vòng 5
-
23/11 13:00Newcastle Jets NữWestern United Nữ0 - 0Vòng 4
-
17/11 11:00Newcastle Jets NữWellington Phoenix Nữ0 - 0Vòng 3
-
10/11 14:00Perth Glory NữNewcastle Jets Nữ 11 - 1Vòng 2
-
03/11 12:00Newcastle Jets NữWS Wanderers Nữ1 - 2Vòng 1
-
28/04 10:00Melbourne City NữNewcastle Jets Nữ1 - 0
-
21/04 12:00Newcastle Jets NữMelbourne City Nữ0 - 1
-
05/10 13:00WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Newcastle Jets (W) sắp tới
-
10/01 14:40Newcastle Jets (w)Canberra United (w)? - ?Vòng 4
-
29/12 13:00Canberra United NữNewcastle Jets Nữ? - ?Vòng 8
-
03/01 15:00Western United NữNewcastle Jets Nữ? - ?Vòng 10
-
08/01 15:00Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 9
-
11/01 13:00Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ? - ?Vòng 11
-
19/01 10:00Wellington Phoenix NữNewcastle Jets Nữ? - ?Vòng 12
-
25/01 15:45Newcastle Jets NữCanberra United Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 12:50Central Coast Mariners (W)Newcastle Jets Nữ? - ?Vòng 14
-
08/02 15:45Newcastle Jets NữMelbourne City Nữ? - ?Vòng 15
-
14/02 15:00WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ? - ?Vòng 16
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs