Newcastle Jets (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Newcastle Jets (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Newcastle Jets (W) |
Tên khác | Newcastle Jets Nữ |
Biệt danh | Newcastle Jets Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Úc Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Newcastle Jets (W) mới nhất
-
28/04 10:00Melbourne City NữNewcastle Jets Nữ1 - 0
-
21/04 12:00Newcastle Jets NữMelbourne City Nữ0 - 1
-
13/04 15:30Western United NữNewcastle Jets Nữ1 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [2-4]
-
29/03 13:00Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ0 - 3Vòng 22
-
23/03 12:001 Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ1 - 1Vòng 21
-
17/03 12:00Western United NữNewcastle Jets Nữ1 - 2Vòng 20
-
10/03 14:00Melbourne City NữNewcastle Jets Nữ0 - 0Vòng 19
-
03/03 12:00Newcastle Jets NữPerth Glory Nữ0 - 1Vòng 18
-
17/02 13:00Newcastle Jets NữBrisbane Roar Nữ1 - 0Vòng 17
-
09/02 15:00WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ1 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu Newcastle Jets (W) sắp tới
-
10/01 14:40Newcastle Jets (w)Canberra United (w)? - ?Vòng 4
BXH Úc Nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs