St George Saints: tin tức, thông tin website facebook
CLB St George Saints: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St George Saints |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Australian Welsh |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St George Saints mới nhất
-
07/03 15:30St George SaintsSutherland Sharks3 - 0Vòng 5
-
01/03 15:10Marconi StallionsSt George Saints1 - 0Vòng 4
-
21/02 15:30St George SaintsMt Druitt Town Rangers FC0 - 1Vòng 3
-
14/02 15:30St George SaintsRockdale City Suns0 - 0Vòng 2
-
08/02 13:00Sydney OlympicSt George Saints1 - 1Vòng 1
-
25/08 12:001 Sutherland SharksSt George Saints2 - 0Vòng 30
-
17/08 16:00St George SaintsCentral Coast Mariners (Youth) 11 - 0Vòng 29
-
10/08 14:00Sydney OlympicSt George Saints0 - 1Vòng 28
-
03/08 16:00St George SaintsMarconi Stallions0 - 1Vòng 27
-
27/07 16:00Hills BrumbiesSt George Saints1 - 1Vòng 26
Lịch thi đấu St George Saints sắp tới
-
15/03 14:00A.P.I.A. Leichhardt TigersSt George Saints? - ?Vòng 6
-
21/03 16:00St George SaintsWollongong Wolves? - ?Vòng 7
-
29/03 15:15St George City FASt George Saints? - ?Vòng 8
-
04/04 16:00St George SaintsCentral Coast Mariners (Youth)? - ?Vòng 9
-
13/04 12:00Blacktown City DemonsSt George Saints? - ?Vòng 10
-
19/04 16:00St George SaintsSydney United? - ?Vòng 11
-
26/04 14:30Spirit FCSt George Saints? - ?Vòng 12
-
02/05 17:00St George SaintsSydney FC (Youth)? - ?Vòng 13
-
09/05 17:00St George SaintsWestern Sydney Wanderers AM? - ?Vòng 14
-
16/05 16:30Manly UnitedSt George Saints? - ?Vòng 15
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Newcastle Jets FC (Youth) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T B T T |
3 | University NSW | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 10 | B T T H T |
4 | Northern Tigers | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T T H B |
5 | Bonnyrigg White Eagles | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 9 | T B T B T |
6 | Bulls Academy | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 8 | B B T H T H |
7 | Blacktown Spartans | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | H B B T T H |
8 | Inter Lions | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 7 | B T T H B |
9 | Bankstown City Lions | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T B B T |
10 | Hills Brumbies | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
12 | Dulwich Hill SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | B B T T B |
13 | Hake Ya Dong in Sydney City | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 14 | -7 | 6 | T B B T B |
14 | Rydalmere Lions FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B T B H |
15 | Mounties Wanderers | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 11 | -10 | 2 | B B B H H |
16 | Macarthur Rams | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B B H B |