Cracovia Krakow: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Cracovia Krakow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cracovia Krakow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1906-6-13
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Wielicka 101 30-552 Krakow
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jacek Zielinski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website www.cracoviakrakow.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cracovia Krakow mới nhất

  • 26/04 22:30
    1 Motor Lublin
    Cracovia Krakow 1
    0 - 0
    Vòng 30
  • 22/04 01:15
    Lech Poznan
    Cracovia Krakow
    1 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 22:30
    Cracovia Krakow
    Slask Wroclaw
    1 - 1
    Vòng 28
  • 04/04 23:00
    Stal Mielec
    Cracovia Krakow
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 20:45
    Cracovia Krakow
    Puszcza Niepolomice 1
    2 - 1
    Vòng 26
  • 15/03 02:30
    Pogon Szczecin
    Cracovia Krakow 1
    2 - 2
    Vòng 25
  • 08/03 20:45
    Cracovia Krakow
    Radomiak Radom
    1 - 0
    Vòng 24
  • 01/03 02:30
    Gornik Zabrze
    Cracovia Krakow
    0 - 0
    Vòng 23
  • 23/02 20:45
    Cracovia Krakow
    Jagiellonia Bialystok
    0 - 2
    Vòng 22
  • 15/02 00:00
    Cracovia Krakow
    Korona Kielce 1
    0 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Cracovia Krakow sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation