GKS Gornik Leczna (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB GKS Gornik Leczna (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | GKS Gornik Leczna (W) |
Tên khác | GKS Gornik Leczna Nữ |
Biệt danh | GKS Gornik Leczna Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | POL WD1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả GKS Gornik Leczna (W) mới nhất
-
29/09 17:00GKS Gornik Leczna NữStomil Olsztyn Nữ2 - 0Vòng 7
-
25/09 17:00APLG Gdansk NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/09 19:00Rekord Bielsko Biala NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/09 17:00GKS Gornik Leczna NữPogon Tczew Nữ3 - 0Vòng 5
-
31/08 17:001 UKS Lodz NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0Vòng 4
-
19/08 01:15GKS Gornik Leczna NữSlask Wroclaw Nữ0 - 0Vòng 2
-
10/08 17:00Pogon Szczecin NữGKS Gornik Leczna Nữ 13 - 1Vòng 1
-
09/06 22:00AZS UJ Krakow NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2Vòng 22
-
25/05 17:00GKS Gornik Leczna NữRekord Bielsko Biala Nữ0 - 0Vòng 21
-
11/05 19:00Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu GKS Gornik Leczna (W) sắp tới
-
11/09 21:00GKS Katowice (w)GKS Gornik Leczna (w)? - ?Vòng 4
-
05/10 16:00GKS Katowice NữGKS Gornik Leczna Nữ? - ?Vòng 8
-
12/10 19:00GKS Gornik Leczna NữResovia Rzeszow Nữ? - ?Vòng 9
-
02/11 20:00Skra Czestochowa NữGKS Gornik Leczna Nữ? - ?Vòng 10
-
09/11 20:00GKS Gornik Leczna NữCzarni Sosnowiec Nữ? - ?Vòng 11
-
02/03 20:00GKS Gornik Leczna NữPogon Szczecin Nữ? - ?Vòng 12
-
09/03 20:00Slask Wroclaw NữGKS Gornik Leczna Nữ? - ?Vòng 13
-
16/03 20:00GKS Gornik Leczna NữAPLG Gdansk Nữ? - ?Vòng 14
-
23/03 20:00GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ? - ?Vòng 15
-
14/04 20:00Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ? - ?Vòng 16
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 38 | 2 | 36 | 15 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T B T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T T B |
5 | UKS Lodz (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 10 | B H T B T T |
6 | GKS Gornik Leczna (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | B B T T H T |
7 | APLG Gdansk (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | H B T T B B |
8 | Pogon Tczew (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 6 | B B T B B T |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 20 | -14 | 4 | H T B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B T B B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 27 | -23 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs