GKS Katowice: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB GKS Katowice: Thông tin mới nhất

Tên chính thức GKS Katowice
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1964
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Gorniczy Klub Sportowy Katowice Piotr DZIUROWICZ Bukowa 1 40-108 Katowice Poland
Sân vận động Katowice
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rafal Gorak
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gks.katowice.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả GKS Katowice mới nhất

Lịch thi đấu GKS Katowice sắp tới

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 LKS Nieciecza 21 14 5 2 45 18 27 47 H T T T H H
2 Arka Gdynia 21 13 5 3 42 15 27 44 H T T T H T
3 Miedz Legnica 21 12 6 3 41 21 20 42 H B T H H T
4 Ruch Chorzow 21 10 5 6 33 26 7 35 T B T T H B
5 Wisla Plock 20 9 7 4 33 26 7 34 B H H B T H
6 Wisla Krakow 21 9 6 6 38 20 18 33 H T B H B T
7 Gornik Leczna 21 8 9 4 34 27 7 33 H H T T H B
8 Polonia Warszawa 21 9 4 8 23 22 1 31 H T B T H T
9 Stal Rzeszow 21 8 6 7 35 30 5 30 T H B B H T
10 Znicz Pruszkow 21 7 7 7 28 28 0 28 B H T B T B
11 LKS Lodz 21 7 6 8 29 24 5 27 H H B B H B
12 GKS Tychy 21 5 11 5 23 23 0 26 H H T T T T
13 Warta Poznan 20 5 4 11 15 34 -19 19 T H T B B B
14 Odra Opole 20 4 7 9 17 40 -23 19 T H H B T H
15 Kotwica Kolobrzeg 21 4 6 11 16 35 -19 18 B B T B H B
16 Chrobry Glogow 21 4 5 12 18 40 -22 17 B H T B H B
17 Stal Stalowa Wola 20 2 6 12 15 38 -23 12 T B B B B H
18 Pogon Siedlce 21 2 5 14 19 37 -18 11 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation