Piast Gliwice: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Piast Gliwice: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Piast Gliwice
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Zwycięstwa 36, 44-100 Gliwice (klub); Okrzei 20
Sân vận động Stadion Piast
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Waldemar Fornalik
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.piast.gliwice.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Piast Gliwice mới nhất

  • 19/04 17:15
    Piast Gliwice
    Korona Kielce
    0 - 1
    Vòng 29
  • 13/04 19:45
    Piast Gliwice
    Pogon Szczecin
    1 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 17:15
    Jagiellonia Bialystok
    Piast Gliwice
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 00:00
    Piast Gliwice
    Widzew lodz
    0 - 2
    Vòng 26
  • 16/03 18:15
    Puszcza Niepolomice
    Piast Gliwice
    1 - 0
    Vòng 25
  • 08/03 23:30
    Piast Gliwice
    Rakow Czestochowa
    0 - 1
    Vòng 24
  • 02/03 02:15
    Zaglebie Lubin
    Piast Gliwice
    0 - 1
    Vòng 23
  • 22/02 00:00
    Piast Gliwice
    Stal Mielec 1
    0 - 1
    Vòng 22
  • 22/03 18:30
    Piast Gliwice
    Stal Rzeszow
    1 - 0
  • 27/02 00:00
    Pogon Szczecin
    Piast Gliwice
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [2-0]

Lịch thi đấu Piast Gliwice sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 23 59 T T T H T B
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 17 50 H T H T B T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 4 40 B T T B B B
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 29 6 9 14 29 44 -15 27 B T B H B H
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 -12 25 H T T H T B
18 Stal Mielec 28 6 6 16 30 46 -16 24 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation